Kết quả Pachuca vs Monterrey, 10h00 ngày 05/11
Kết quả Pachuca vs Monterrey
Nhận định Pachuca vs Monterrey, vòng 16 VĐQG Mexico 10h05 ngày 5/11
Đối đầu Pachuca vs Monterrey
Phong độ Pachuca gần đây
Phong độ Monterrey gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202310:00
-
Pachuca 20Monterrey 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.81O 2.75
0.93U 2.75
0.771
2.53X
3.502
2.32Hiệp 1+0
0.94-0
0.81O 1
0.67U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pachuca vs Monterrey
-
Sân vận động: Hidalgo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mexico 2023-2024 » vòng 16
-
Pachuca vs Monterrey: Diễn biến chính
-
13'0-1German Berterame (Assist:Jesus Corona)
-
27'0-2Rogelio Gabriel Funes Mori
-
59'Javier Lopez
Miguel David Terans Perez0-2 -
59'Pedro Pedraza
Celso Fabian Ortiz Gamarra0-2 -
62'0-2Victor Lopez
Jesus Corona -
62'0-2Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
Rogelio Gabriel Funes Mori -
66'Marino Hinestroza Angulo
Alexei Dominguez0-2 -
76'Byron David Castillo Segura
Jose Castillo Perez0-2 -
76'0-2Joaquin Moxica
German Berterame -
76'0-2Arturo Gonzalez
Omar Govea -
80'0-2Victor Lopez
-
83'Gustavo Cabral0-2
-
90'Miguel Rodriguez0-2
-
90'0-2Cesar Garza
Luis Romo
-
Pachuca vs Monterrey: Đội hình chính và dự bị
-
Pachuca4-3-325Carlos Agustin Moreno199Miguel Rodriguez2Sergio Barreto22Gustavo Cabral14Jose Castillo Perez10Erick Daniel Sanchez Ocegueda19Celso Fabian Ortiz Gamarra80Miguel David Terans Perez187Alexei Dominguez7Lucas Gabriel Di Yorio28Daniel Hernandez9German Berterame7Rogelio Gabriel Funes Mori11Maximiliano Eduardo Meza5Omar Govea27Luis Romo12Jesus Corona33John Stefan Medina Ramirez4Victor Guzman20Sebastian Ignacio Vegas Orellana17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos1Esteban Andrada
- Đội hình dự bị
-
6Byron David Castillo Segura9Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez31Jose Eulogio29Illian Hernandez18Marino Hinestroza Angulo8Javier Lopez26Jahaziel Marchand Herrera196Elias Montiel33Pedro Pedraza32Luis Sanchez SaucedoCesar Rodrigo Bustos Hernandez 34Luis Alberto Cardenas Lopez 22Cesar Garza 243Arturo Gonzalez 21Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza 25Victor Lopez 210Joaquin Moxica 250Kevin Ariel Ortega Mercado 188Daniel Parra 31Joao Joshimar Rojas Lopez 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Guillermo AlmadaFernando Ortiz
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pachuca vs Monterrey: Số liệu thống kê
-
PachucaMonterrey
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút2
-
-
14Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
534Số đường chuyền458
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua7
-
-
24Rê bóng thành công19
-
-
13Đánh chặn4
-
-
10Thử thách9
-
-
150Pha tấn công95
-
-
71Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Mexico 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club America | 17 | 12 | 4 | 1 | 37 | 14 | 23 | 40 | T T T T T H |
2 | Monterrey | 17 | 10 | 3 | 4 | 27 | 15 | 12 | 33 | T B T T T H |
3 | Tigres UANL | 17 | 8 | 6 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | H T T B H H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 18 | 9 | 28 | T B B H T T |
5 | Chivas Guadalajara | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 22 | 0 | 27 | T T B T T B |
6 | Puebla | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 25 | T B H T T T |
7 | Atletico San Luis | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 26 | 5 | 23 | T B B B H B |
8 | Club Leon | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 23 | T H B H B T |
9 | Santos Laguna | 17 | 7 | 2 | 8 | 31 | 34 | -3 | 23 | B T B T B T |
10 | Mazatlan FC | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | B T T T B T |
11 | Pachuca | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 27 | -11 | 22 | H T H T B T |
12 | Toluca | 17 | 5 | 6 | 6 | 23 | 19 | 4 | 21 | T B T B B B |
13 | Club Tijuana | 17 | 6 | 2 | 9 | 23 | 26 | -3 | 20 | B B T T B B |
14 | Queretaro FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B T B B T H |
15 | FC Juarez | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 34 | -10 | 18 | B T B B B B |
16 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 29 | -8 | 17 | B B T T B B |
17 | Atlas | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 24 | -10 | 17 | B H B B B H |
18 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 27 | -9 | 15 | B B T B T H |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs