Kết quả Monterrey vs Mazatlan FC, 08h00 ngày 22/09
Kết quả Monterrey vs Mazatlan FC
Đối đầu Monterrey vs Mazatlan FC
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Mazatlan FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202408:00
-
Monterrey 2 10Mazatlan FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.90+1
1.00O 2.75
0.93U 2.75
0.951
1.50X
3.802
5.25Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Mazatlan FC
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 31℃~32℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 9
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Diễn biến chính
-
7'Sebastian Ignacio Vegas Orellana0-0
-
23'0-0Alan Torres
-
39'0-0Ramiro Franco Zambrano
-
46'0-0Mauro Lainez
Alan Torres -
46'0-0Ramiro Arciga
Ramiro Franco Zambrano -
54'Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Hector Alfredo Moreno Herrera0-0 -
54'Oliver Torres
Brandon Vazquez0-0 -
57'0-0Jair Diaz
Jesus Alonso Escoboza Lugo -
58'0-0Roberto Meraz
-
65'0-0Jordan Steeven Sierra Flores
Roberto Meraz -
65'0-0Raul Erasmo Camacho Lastra
Brian Rubio -
67'Johan Rojas Echavarria
Jordi Cortizo de la Piedra0-0 -
67'Jesus Corona
Lucas Ocampos0-0 -
70'Esteban Andrada0-0
-
90'Iker Jareth Fimbres Ochoa
Sergio Canales Madrazo0-0 -
90'Johan Rojas Echavarria0-0
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-5-11Esteban Andrada20Sebastian Ignacio Vegas Orellana15Hector Alfredo Moreno Herrera6Edson Gutierrez4Victor Guzman30JORGE RODRiGUEZ29Lucas Ocampos19Jordi Cortizo de la Piedra10Sergio Canales Madrazo5Fidel Ambriz9Brandon Vazquez9Brian Rubio11Yoel Barcenas8David Josue Colman Escobar15Bryan Colula6Roberto Meraz18Alan Torres17Jesus Alonso Escoboza Lugo204Ramiro Franco Zambrano19Lucas Merolla3Luis Sanchez Saucedo13Hugo Alfonso Gonzalez Duran
- Đội hình dự bị
-
14Erick Germain Aguirre Tafolla3Gerardo Daniel Arteaga Zamora34Cesar Rodrigo Bustos Hernandez22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Corona31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez204Iker Jareth Fimbres Ochoa190Cesar Garza16Johan Rojas Echavarria8Oliver TorresRamiro Arciga 20Raul Erasmo Camacho Lastra 29Jair Diaz 4Jose Esquivel 16Ricardo Daniel Gutiérrez Hernández 1Mauro Lainez 14Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas 22Salvador Rodriguez Morales 12Jordan Steeven Sierra Flores 23William Vargas Leon 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizIsmael Recalvo
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Mazatlan FC: Số liệu thống kê
-
MonterreyMazatlan FC
-
2Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài9
-
-
0Cản sút2
-
-
15Sút Phạt4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
321Số đường chuyền391
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
3Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị6
-
-
5Cứu thua1
-
-
6Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn2
-
-
15Ném biên16
-
-
9Thử thách9
-
-
29Long pass31
-
-
61Pha tấn công73
-
-
29Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs