Kết quả Monterrey vs Tigres UANL, 10h10 ngày 20/10
Kết quả Monterrey vs Tigres UANL
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Tigres UANL, 10h10 ngày 20/10
Đối đầu Monterrey vs Tigres UANL
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202410:10
-
Monterrey 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.721
2.20X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.12O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monterrey vs Tigres UANL
-
Sân vận động: BBVA Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 2
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
Monterrey vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
5'Iker Jareth Fimbres Ochoa1-0
-
27'Sergio Canales Madrazo2-0
-
32'Lucas Ocampos Penalty confirmed2-0
-
36'Lucas Ocampos3-0
-
38'Iker Jareth Fimbres Ochoa3-0
-
45'3-1Guido Pizarro (Assist:Juan Brunetta)
-
45'3-2Andre Pierre Gignac
-
45'3-2Fernando Gorriaran Fontes No penalty confirmed
-
63'Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
German Berterame3-2 -
63'Jordi Cortizo de la Piedra
Oliver Torres3-2 -
64'3-2Uriel Antuna
Jonathan Ozziel Herrera Morales -
64'3-2Juan Vigon
Rafael Carioca -
66'Iker Jareth Fimbres Ochoa (Assist:Erick Germain Aguirre Tafolla)4-2
-
76'Victor Guzman
Iker Jareth Fimbres Ochoa4-2 -
76'Brandon Vazquez
Lucas Ocampos4-2 -
77'4-2Marcelo Flores
Diego Lainez Leyva -
77'4-2Francisco Sebastian Cordova Reyes
Javier Ignacio Aquino Carmona -
80'4-2Nicolas Ibanez
Juan Brunetta -
86'Edson Gutierrez
Erick Germain Aguirre Tafolla4-2
-
Monterrey vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Monterrey4-2-3-11Esteban Andrada3Gerardo Daniel Arteaga Zamora15Hector Alfredo Moreno Herrera33John Stefan Medina Ramirez14Erick Germain Aguirre Tafolla5Fidel Ambriz8Oliver Torres204Iker Jareth Fimbres Ochoa10Sergio Canales Madrazo29Lucas Ocampos7German Berterame10Andre Pierre Gignac29Jonathan Ozziel Herrera Morales11Juan Brunetta16Diego Lainez Leyva8Fernando Gorriaran Fontes5Rafael Carioca20Javier Ignacio Aquino Carmona19Guido Pizarro2Joaquim Henrique Pereira Silva27Jesus Ricardo Angulo Uriarte1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
22Luis Alberto Cardenas Lopez17Jesus Corona19Jordi Cortizo de la Piedra31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez6Edson Gutierrez4Victor Guzman30JORGE RODRiGUEZ16Johan Rojas Echavarria9Brandon Vazquez20Sebastian Ignacio Vegas OrellanaUriel Antuna 22Francisco Sebastian Cordova Reyes 17Marcelo Flores 24Jesus Garza 14Nicolas Ibanez 9Diego Antonio Reyes Rosales 13Osvaldo Rodriguez del Portal 35Juan Jose Purata 4Fernando Tapia Mendez 31Juan Vigon 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando OrtizRobert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Monterrey vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
MonterreyTigres UANL
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
12Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
360Số đường chuyền452
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn14
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
11Thử thách8
-
-
18Long pass24
-
-
75Pha tấn công114
-
-
42Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs