Kết quả Necaxa vs Club Leon, 08h00 ngày 15/03
Kết quả Necaxa vs Club Leon
Nhận định, Soi kèo Club Necaxa vs Club Leon, 8h ngày 15/03
Đối đầu Necaxa vs Club Leon
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Club Leon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.15X
3.402
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.21O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Club Leon
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 12
-
Necaxa vs Club Leon: Diễn biến chính
-
16'Johan Rojas Echavarria (Assist:Alejandro Mayorga)1-0
-
26'Alejandro Andrade1-0
-
33'Diber Carbindo (Assist:Kevin Rosero)2-0
-
46'2-0Emiliano Rigoni
Paul Bellon -
46'2-0Ivan Jared Moreno Fuguemann
Sebastian Santos -
51'Ricardo Saul Monreal Morales
Johan Rojas Echavarria2-0 -
57'Kevin Rosero2-0
-
65'Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo2-0 -
75'2-1
Jhonder Leonel Cadiz
-
79'2-1Ettson Ayon
Nicolas Fonseca -
85'Alexis Pena
Kevin Rosero2-1 -
89'2-1Carlos Cisneros
Salvador Reyes -
89'2-1Daniel Hernandez
Andres Guardado -
90'Alan Isidro Montes Castro
Alejandro Mayorga2-1 -
90'2-1Rodrigo Echeverria
-
90'Raul Martin Sandoval Zavala
Jose Antonio Paradela2-1
-
Necaxa vs Club Leon: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa3-5-1-122Luis Ezequiel Unsain5Alejandro Mayorga13Alejandro Andrade14Diego Eduardo De Buen Juarez21Johan Rojas Echavarria8Agustin Palavecino29Jose Rodriguez7Kevin Rosero26Emilio Lara10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo29Jhonder Leonel Cadiz11John Stiveen Mendoza Valencia10James David Rodriguez18Andres Guardado20Rodrigo Echeverria4Nicolas Fonseca31Sebastian Santos21Jaine Steven Barreiro Solis25Paul Bellon26Salvador Reyes12Oscar Francisco Jimenez Fabela
- Đội hình dự bị
-
30Ricardo Saul Monreal Morales9Tomas Oscar Badaloni4Alexis Pena23Alan Isidro Montes Castro18Raul Martin Sandoval Zavala181Luis Ronaldo Jiménez González6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez140Leonardo Becerra258Joshua Palacios15Pavel PerezIvan Jared Moreno Fuguemann 7Emiliano Rigoni 8Ettson Ayon 14Jose David Ramirez Garcia 28Carlos Cisneros 24Alfonso Blanco 1Mauricio Isais 2Edgar Andres Guerra Hernandez 15Daniel Hernandez 17Jose Saldamando 237
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Larcamon
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Club Leon: Số liệu thống kê
-
NecaxaClub Leon
-
3Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt7
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
218Số đường chuyền515
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
9Đánh chặn10
-
-
25Ném biên32
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass36
-
-
83Pha tấn công107
-
-
45Tấn công nguy hiểm109
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs