Kết quả Puebla vs FC Juarez, 07h00 ngày 28/09
Kết quả Puebla vs FC Juarez
Đối đầu Puebla vs FC Juarez
Phong độ Puebla gần đây
Phong độ FC Juarez gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202407:00
-
Puebla 42FC Juarez 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.75
0.89U 2.75
0.991
2.10X
3.602
2.90Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Puebla vs FC Juarez
-
Sân vận động: Estadio Cuauhtemoc
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10
-
Puebla vs FC Juarez: Diễn biến chính
-
29'Pablo Gonzalez Diaz0-0
-
34'0-0Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
-
37'Gustavo Henrique Ferrareis0-0
-
40'0-1Ian Jairo Misael Torres Ramirez
-
46'0-1Ian Jairo Misael Torres Ramirez
-
46'Jair Alejandro Gonzalez Romo
Daniel Alvarez Lopez0-1 -
47'Carlos Luis Quintero Arroyo1-1
-
52'Emanuel Gularte Goal Disallowed1-1
-
61'Luis Arcadio Garcia Banuelos
Jair Alejandro Gonzalez Romo1-1 -
67'Brayan Angulo1-1
-
67'1-1Jose Luis Rodriguez
Diego Valoyes -
67'1-1Edson Fernando Da Silva Gomes
Jose Abella -
68'1-2Jose Garcia (Assist:Guilherme Castilho Carvalho)
-
75'Santiago Ormeno
Raul Castillo1-2 -
76'Alberto Herrera
Pablo Gonzalez Diaz1-2 -
76'Facundo Federico Waller Martiarena
Diego Eduardo De Buen Juarez1-2 -
83'1-2Jesus Alejandro Venegas Vergara
Ian Jairo Misael Torres Ramirez -
83'1-2Moises Castillo Mosquera
Ralph Orquin -
86'Alberto Herrera1-2
-
90'1-3Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
-
90'Carlos Luis Quintero Arroyo (Assist:Emiliano Gomez Dutra)2-3
-
90'2-3Denzell Garcia
Dieter Daniel Villalpando Perez
-
Puebla vs FC Juarez: Đội hình chính và dự bị
-
Puebla4-2-3-125Miguel Jimenez Ponce26Brayan Angulo4Efrain Orona Zavala17Emanuel Gularte2Gustavo Henrique Ferrareis6Pablo Gonzalez Diaz5Diego Eduardo De Buen Juarez12Raul Castillo7Daniel Alvarez Lopez24Carlos Luis Quintero Arroyo11Emiliano Gomez Dutra19Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla7Diego Valoyes10Dieter Daniel Villalpando Perez20Ian Jairo Misael Torres Ramirez27Diego Campillo Del Campo11Guilherme Castilho Carvalho4Jose Abella26Jose Garcia72Carlos Salcedo34Ralph Orquin31Benny Diaz
- Đội hình dự bị
-
8Luis Arcadio Garcia Banuelos10Jair Alejandro Gonzalez Romo16Alberto Herrera3Sebastian Olmedo14Santiago Ormeno204Pachuca Martinez33Jorge Rodriguez30Jesus Rodriguez20Kevin Velasco15Facundo Federico Waller MartiarenaArturo Delgado Covarrubias 12Edson Fernando Da Silva Gomes 14Denzell Garcia 5Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza 25Eder Lopez 237Alexis Mendez 22Moises Castillo Mosquera 3Jose Luis Rodriguez 13Jesus Alejandro Venegas Vergara 30Angel Zaldivar Caviedes 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Mejia
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Puebla vs FC Juarez: Số liệu thống kê
-
PueblaFC Juarez
-
9Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
7Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
337Số đường chuyền329
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị0
-
-
4Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công8
-
-
4Đánh chặn8
-
-
24Ném biên24
-
-
8Thử thách10
-
-
30Long pass20
-
-
78Pha tấn công94
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs