Kết quả Pumas U.N.A.M. vs Atlas, 01h00 ngày 27/01
Kết quả Pumas U.N.A.M. vs Atlas
Đối đầu Pumas U.N.A.M. vs Atlas
Phong độ Pumas U.N.A.M. gần đây
Phong độ Atlas gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/01/202501:00
-
Pumas U.N.A.M. 40Atlas 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.01+0.75
0.89O 2.5
1.05U 2.5
0.831
1.75X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.93U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pumas U.N.A.M. vs Atlas
-
Sân vận động: Estadio Olimpico Universitario
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 3
-
Pumas U.N.A.M. vs Atlas: Diễn biến chính
-
15'Lisandro Rodriguez Magallan0-0
-
23'Pablo Bennevendo0-0
-
39'Ruben Duarte Sanchez0-0
-
58'Guillermo Martinez Ayala
Rogelio Gabriel Funes Mori0-0 -
58'Adalberto Carrasquilla
Ignacio Pussetto0-0 -
63'0-0Jesus Serrato
Gustavo Del Prete -
67'0-0Gaddi Aguirre
Adrian Mora Barraza -
75'Pablo Monroy
Pablo Bennevendo0-0 -
75'Ali Avila
Piero Quispe0-0 -
78'0-0Jorge Guzman
Jose Lozano -
78'0-0Diego Gonzalez
Uros Djurdjevic -
78'0-0Paulo Barboza
Aldo Paul Rocha Gonzalez -
86'Adalberto Carrasquilla0-0
-
90'0-0Jesus Serrato
-
Pumas U.N.A.M. vs Atlas: Đội hình chính và dự bị
-
Pumas U.N.A.M.3-5-235Pablo Lara5Ruben Duarte Sanchez4Lisandro Rodriguez Magallan6Nathanael Ananias Da Silva22Robert Ergas27Piero Quispe8Jose Luis Caicedo Barrera7Rodrigo Lopez2Pablo Bennevendo23Ignacio Pussetto29Rogelio Gabriel Funes Mori32Uros Djurdjevic10Gustavo Del Prete19Eduardo Daniel Aguirre Lara3Idekel Dominguez18Miguel Angel Marquez Machado26Aldo Paul Rocha Gonzalez17Jose Lozano185Victor Hugo Rios De Alba4Adrian Mora Barraza5Matheus Doria Macedo12Camilo Andres Vargas Gil
- Đội hình dự bị
-
28Adalberto Carrasquilla9Guillermo Martinez Ayala13Pablo Monroy19Ali Avila1Alex Padilla3Jose Ricardo Galindo Gutierrez20Santiago Trigos Nava15Ulises Rivas Gilio189Angel Rico202Santiago LopezJesus Serrato 192Gaddi Aguirre 13Paulo Barboza 216Diego Gonzalez 20Jorge Guzman 209Jose Hernandez 1Carlos Orrantia Trevino 23Hugo Martin Nervo 2Mateo Ezequiel Garcia 8Leonardo Flores 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ricardo Antonio Mohamed MatijevichBenjamin Mora
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Pumas U.N.A.M. vs Atlas: Số liệu thống kê
-
Pumas U.N.A.M.Atlas
-
6Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
438Số đường chuyền328
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
3Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn1
-
-
27Ném biên19
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách11
-
-
28Long pass18
-
-
100Pha tấn công85
-
-
50Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs