Kết quả Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch, 15h15 ngày 15/03
Kết quả Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Đối đầu Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 3.75
0.88U 3.75
0.931
2.37X
3.902
2.30Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 1.5
0.90U 1.5
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 10
-
Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch: Diễn biến chính
-
16'Naranbold Nyam-Osor1-0
-
20'Mironshokh Sattorov2-0
-
25'Naranbold Nyam-Osor3-0
-
78'3-0Endo Y.
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Khoromkhon Club vs Bayanzurkh Sporting Ilch: Số liệu thống kê
-
Khoromkhon ClubBayanzurkh Sporting Ilch
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
81Pha tấn công114
-
-
52Tấn công nguy hiểm54
-
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 12 | 8 | 2 | 2 | 34 | 6 | 28 | 26 | T T T H H T |
2 | Deren FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 44 | 11 | 33 | 25 | T B B T T T |
3 | Erchim | 11 | 7 | 3 | 1 | 39 | 11 | 28 | 24 | T T T H T H |
4 | Khangarid Klub | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 16 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Khoromkhon Club | 12 | 6 | 1 | 5 | 28 | 24 | 4 | 19 | B T B T H T |
6 | FC Ulaanbaatar | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 12 | 10 | 16 | H T B B H H |
7 | Hunters FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 19 | -2 | 12 | B B T T B H |
8 | Khovd | 12 | 3 | 2 | 7 | 31 | 25 | 6 | 11 | T B H B T B |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 12 | 3 | 1 | 8 | 26 | 22 | 4 | 10 | B T T B B B |
10 | Tuv Buganuud | 12 | 0 | 0 | 12 | 5 | 122 | -117 | 0 | B B B B B B |