Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub, 18h15 ngày 17/04
Kết quả Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub
Đối đầu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub
Phong độ Bayanzurkh Sporting Ilch gần đây
Phong độ Khangarid Klub gần đây
-
Thứ năm, Ngày 17/04/202518:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.95O 3
0.74U 3
0.901
5.25X
4.602
1.44Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.82O 1.25
0.99U 1.25
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025 » vòng 15
-
Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub: Diễn biến chính
-
26'0-0
-
37'0-1
Imaizumi Ryoki
-
45'0-2
Kirill Petrushin
-
55'0-3
Temuulen Zayat
-
83'0-3
-
90'0-4
Tsetsegmaa Bilguun
- BXH ngoại hạng Mông Cổ
- BXH bóng đá Mông Cổ mới nhất
-
Bayanzurkh Sporting Ilch vs Khangarid Klub: Số liệu thống kê
-
Bayanzurkh Sporting IlchKhangarid Klub
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
95Pha tấn công124
-
-
57Tấn công nguy hiểm68
-
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |