Đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 29/9
Kết quả Minnesota United FC vs Colorado Rapids
Đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Minnesota United FC vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/9/2024 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids trước đây
-
26/05/2024Colorado Rapids3 - 3Minnesota United FC1 - 3D
-
31/08/2023Minnesota United FC3 - 0Colorado Rapids3 - 0W
-
19/03/2023Colorado Rapids1 - 2Minnesota United FC0 - 0W
-
07/08/2022Colorado Rapids4 - 3Minnesota United FC3 - 2L
-
17/04/2022Minnesota United FC3 - 1Colorado Rapids1 - 1W
-
11/10/2021Minnesota United FC1 - 3Colorado Rapids1 - 0L
-
08/07/2021Colorado Rapids2 - 0Minnesota United FC1 - 0L
-
09/05/2021Colorado Rapids3 - 2Minnesota United FC0 - 2L
-
23/11/2020Minnesota United FC3 - 0Colorado Rapids1 - 0W
-
13/05/2022Minnesota United FC2 - 1Colorado Rapids1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Mỹ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minnesota United FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Minnesota United FC (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minnesota United FC và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: