Đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers, 08h30 ngày 15/9
Kết quả Colorado Rapids vs Portland Timbers
Đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers
Phong độ Colorado Rapids gần đây
Phong độ Portland Timbers gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Colorado Rapids vs Portland Timbers
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/9/2024 08:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers trước đây
-
02/08/2024Portland Timbers4 - 0Colorado Rapids1 - 0L
-
25/02/2024Portland Timbers4 - 1Colorado Rapids4 - 0L
-
24/09/2023Portland Timbers3 - 2Colorado Rapids2 - 2L
-
13/07/2023Colorado Rapids0 - 0Portland Timbers0 - 0D
-
26/06/2022Portland Timbers3 - 0Colorado Rapids1 - 0L
-
01/05/2022Colorado Rapids2 - 0Portland Timbers1 - 0W
-
26/11/2021Colorado Rapids0 - 1Portland Timbers0 - 0L
-
24/10/2021Colorado Rapids2 - 0Portland Timbers1 - 0W
-
16/09/2021Portland Timbers2 - 2Colorado Rapids0 - 0D
-
16/03/2021Portland Timbers0 - 2Colorado Rapids0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Leagues Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Mỹ | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Colorado Rapids vs Portland Timbers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Colorado Rapids (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Colorado Rapids (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
Thắng: là số trận Colorado Rapids thắng
Bại: là số trận Colorado Rapids thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Colorado Rapids và Portland Timbers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 27 | 18 | 5 | 4 | 62 | 40 | 22 | 59 | T B T T T T |
2 | FC Cincinnati | 27 | 16 | 3 | 8 | 48 | 36 | 12 | 51 | T B B B B T |
3 | Columbus Crew | 26 | 14 | 7 | 5 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H B T T B |
4 | New York Red Bulls | 28 | 10 | 13 | 5 | 44 | 35 | 9 | 43 | H H T H B H |
5 | New York City FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | B H H H H B |
6 | Charlotte FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T H H H B |
7 | Orlando City | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 37 | T T T H B T |
8 | Toronto FC | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T B T T B |
9 | DC United | 28 | 8 | 8 | 12 | 43 | 56 | -13 | 32 | B T T B T T |
10 | Atlanta United | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 31 | B B H T B T |
11 | Philadelphia Union | 27 | 7 | 9 | 11 | 47 | 43 | 4 | 30 | H B T T B T |
12 | New England Revolution | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 51 | -21 | 27 | B B H T B H |
13 | Montreal Impact | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 58 | -23 | 27 | H T H B B B |
14 | Chicago Fire | 28 | 6 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 26 | H T B H B B |
15 | Nashville | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T B T T T B |
2 | Los Angeles FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 48 | 32 | 16 | 48 | T B H T B H |
3 | Real Salt Lake | 27 | 13 | 8 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B H B B T |
4 | Colorado Rapids | 27 | 13 | 5 | 9 | 53 | 45 | 8 | 44 | T T H B T T |
5 | Seattle Sounders | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 32 | 9 | 43 | T T B T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | H T T B T H |
7 | Houston Dynamo | 27 | 11 | 8 | 8 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T T B T H |
8 | Portland Timbers | 27 | 11 | 7 | 9 | 55 | 46 | 9 | 40 | B T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 44 | 45 | -1 | 36 | B H B T B T |
10 | FC Dallas | 28 | 9 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 34 | T T H T B H |
11 | Austin FC | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B H T B |
12 | Sporting Kansas City | 28 | 7 | 7 | 14 | 45 | 53 | -8 | 28 | T T B H T H |
13 | St. Louis City | 28 | 5 | 13 | 10 | 40 | 53 | -13 | 28 | B B H H T H |
14 | San Jose Earthquakes | 27 | 5 | 2 | 20 | 34 | 63 | -29 | 17 | T B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: