Đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC, 08h30 ngày 03/10
Kết quả Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Minnesota United FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Real Salt Lake vs Minnesota United FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 03/10/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC trước đây
-
07/04/2024Minnesota United FC1 - 1Real Salt Lake0 - 1D
-
25/06/2023Real Salt Lake2 - 2Minnesota United FC0 - 2D
-
28/05/2023Minnesota United FC1 - 1Real Salt Lake1 - 1D
-
01/09/2022Real Salt Lake3 - 0Minnesota United FC2 - 0W
-
04/07/2022Minnesota United FC3 - 2Real Salt Lake2 - 0L
-
30/05/2021Real Salt Lake1 - 1Minnesota United FC1 - 0D
-
25/04/2021Minnesota United FC1 - 2Real Salt Lake0 - 2W
-
28/09/2020Minnesota United FC0 - 0Real Salt Lake0 - 0D
-
07/09/2020Minnesota United FC4 - 0Real Salt Lake0 - 0L
-
17/02/2022Real Salt Lake0 - 0Minnesota United FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 2 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Minnesota United FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Real Salt Lake (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và Minnesota United FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: