Đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution, 08h30 ngày 01/9
Kết quả Real Salt Lake vs New England Revolution
Đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ New England Revolution gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Real Salt Lake vs New England Revolution
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/9/2024 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution trước đây
-
13/03/2022New England Revolution2 - 3Real Salt Lake1 - 0W
-
22/09/2019New England Revolution0 - 0Real Salt Lake0 - 0D
-
19/10/2018Real Salt Lake4 - 1New England Revolution3 - 0W
-
14/05/2017New England Revolution4 - 0Real Salt Lake4 - 0L
-
17/07/2016Real Salt Lake0 - 0New England Revolution0 - 0D
-
26/04/2015New England Revolution4 - 0Real Salt Lake2 - 0L
-
05/07/2014Real Salt Lake2 - 1New England Revolution1 - 1W
-
18/02/2016New England Revolution3 - 3Real Salt Lake1 - 0D
-
19/02/2015Real Salt Lake1 - 0New England Revolution1 - 0W
-
31/01/2015New England Revolution2 - 1Real Salt Lake1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs New England Revolution: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Real Salt Lake (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và New England Revolution trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 26 | 17 | 5 | 4 | 58 | 39 | 19 | 56 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 26 | 15 | 3 | 8 | 44 | 35 | 9 | 48 | T T B B B B |
3 | Columbus Crew | 24 | 13 | 7 | 4 | 48 | 22 | 26 | 46 | T T T H B T |
4 | New York Red Bulls | 26 | 10 | 12 | 4 | 43 | 32 | 11 | 42 | H H H H T H |
5 | New York City FC | 26 | 11 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 39 | T B H H H H |
6 | Charlotte FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 38 | B B T H H H |
7 | Orlando City | 26 | 9 | 7 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | T T T T H B |
8 | Toronto FC | 27 | 10 | 3 | 14 | 35 | 47 | -12 | 33 | B B T B T T |
9 | Atlanta United | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 38 | -3 | 28 | B B B H T B |
10 | Philadelphia Union | 26 | 6 | 9 | 11 | 45 | 43 | 2 | 27 | B H B T T B |
11 | Montreal Impact | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 54 | -20 | 27 | B H T H B B |
12 | New England Revolution | 24 | 8 | 2 | 14 | 28 | 47 | -19 | 26 | T B B B H T |
13 | Chicago Fire | 26 | 6 | 8 | 12 | 32 | 44 | -12 | 26 | T B H T B H |
14 | Nashville | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 26 | B B B B B B |
15 | DC United | 26 | 6 | 8 | 12 | 38 | 54 | -16 | 26 | H B B T T B |
1 | Los Angeles Galaxy | 27 | 15 | 7 | 5 | 52 | 36 | 16 | 52 | B T B T T T |
2 | Los Angeles FC | 24 | 14 | 5 | 5 | 48 | 30 | 18 | 47 | T T T B H T |
3 | Real Salt Lake | 26 | 12 | 8 | 6 | 51 | 36 | 15 | 44 | T T B H B B |
4 | Colorado Rapids | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 43 | 7 | 41 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 26 | 11 | 7 | 8 | 37 | 31 | 6 | 40 | T T T T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 24 | 11 | 5 | 8 | 43 | 35 | 8 | 38 | T T H T T B |
7 | Portland Timbers | 26 | 10 | 7 | 9 | 54 | 46 | 8 | 37 | T B T T B H |
8 | Houston Dynamo | 25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 37 | T B H T T B |
9 | Austin FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 34 | B T B B H T |
10 | FC Dallas | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 42 | 0 | 33 | T B T T H T |
11 | Minnesota United FC | 26 | 9 | 6 | 11 | 42 | 44 | -2 | 33 | B B H B T B |
12 | Sporting Kansas City | 27 | 7 | 6 | 14 | 44 | 52 | -8 | 27 | B T T B H T |
13 | St. Louis City | 26 | 4 | 12 | 10 | 36 | 50 | -14 | 24 | T B B B H H |
14 | San Jose Earthquakes | 26 | 5 | 2 | 19 | 33 | 61 | -28 | 17 | B T B B B T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: