Đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes, 09h30 ngày 15/9
Kết quả Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
Phong độ Vancouver Whitecaps gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/9/2024 09:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes trước đây
-
10/03/2024San Jose Earthquakes0 - 2Vancouver Whitecaps0 - 0W
-
21/08/2023Vancouver Whitecaps0 - 1San Jose Earthquakes0 - 1L
-
05/03/2023San Jose Earthquakes2 - 1Vancouver Whitecaps0 - 1L
-
05/09/2022San Jose Earthquakes2 - 0Vancouver Whitecaps2 - 0L
-
15/05/2022Vancouver Whitecaps3 - 3San Jose Earthquakes0 - 0D
-
24/10/2021San Jose Earthquakes1 - 1Vancouver Whitecaps0 - 0D
-
03/10/2021Vancouver Whitecaps3 - 0San Jose Earthquakes1 - 0W
-
14/08/2021San Jose Earthquakes0 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0D
-
25/10/2020Vancouver Whitecaps2 - 1San Jose Earthquakes0 - 1W
-
08/10/2020San Jose Earthquakes3 - 0Vancouver Whitecaps0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vancouver Whitecaps vs San Jose Earthquakes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vancouver Whitecaps (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Vancouver Whitecaps (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
Thắng: là số trận Vancouver Whitecaps thắng
Bại: là số trận Vancouver Whitecaps thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vancouver Whitecaps và San Jose Earthquakes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 27 | 18 | 5 | 4 | 62 | 40 | 22 | 59 | T B T T T T |
2 | FC Cincinnati | 27 | 16 | 3 | 8 | 48 | 36 | 12 | 51 | T B B B B T |
3 | Columbus Crew | 26 | 14 | 7 | 5 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H B T T B |
4 | New York Red Bulls | 28 | 10 | 13 | 5 | 44 | 35 | 9 | 43 | H H T H B H |
5 | New York City FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 40 | 36 | 4 | 39 | B H H H H B |
6 | Charlotte FC | 27 | 10 | 8 | 9 | 31 | 29 | 2 | 38 | B T H H H B |
7 | Orlando City | 27 | 10 | 7 | 10 | 42 | 41 | 1 | 37 | T T T H B T |
8 | Toronto FC | 28 | 10 | 3 | 15 | 36 | 50 | -14 | 33 | B T B T T B |
9 | DC United | 28 | 8 | 8 | 12 | 43 | 56 | -13 | 32 | B T T B T T |
10 | Atlanta United | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 31 | B B H T B T |
11 | Philadelphia Union | 27 | 7 | 9 | 11 | 47 | 43 | 4 | 30 | H B T T B T |
12 | New England Revolution | 26 | 8 | 3 | 15 | 30 | 51 | -21 | 27 | B B H T B H |
13 | Montreal Impact | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 58 | -23 | 27 | H T H B B B |
14 | Chicago Fire | 28 | 6 | 8 | 14 | 34 | 50 | -16 | 26 | H T B H B B |
15 | Nashville | 27 | 6 | 8 | 13 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B B B B |
1 | Los Angeles Galaxy | 28 | 15 | 7 | 6 | 53 | 38 | 15 | 52 | T B T T T B |
2 | Los Angeles FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 48 | 32 | 16 | 48 | T B H T B H |
3 | Real Salt Lake | 27 | 13 | 8 | 6 | 53 | 36 | 17 | 47 | T B H B B T |
4 | Colorado Rapids | 27 | 13 | 5 | 9 | 53 | 45 | 8 | 44 | T T H B T T |
5 | Seattle Sounders | 28 | 12 | 7 | 9 | 41 | 32 | 9 | 43 | T T B T B T |
6 | Vancouver Whitecaps | 26 | 12 | 6 | 8 | 44 | 35 | 9 | 42 | H T T B T H |
7 | Houston Dynamo | 27 | 11 | 8 | 8 | 37 | 31 | 6 | 41 | H T T B T H |
8 | Portland Timbers | 27 | 11 | 7 | 9 | 55 | 46 | 9 | 40 | B T T B H T |
9 | Minnesota United FC | 27 | 10 | 6 | 11 | 44 | 45 | -1 | 36 | B H B T B T |
10 | FC Dallas | 28 | 9 | 7 | 12 | 44 | 45 | -1 | 34 | T T H T B H |
11 | Austin FC | 27 | 9 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 34 | T B B H T B |
12 | Sporting Kansas City | 28 | 7 | 7 | 14 | 45 | 53 | -8 | 28 | T T B H T H |
13 | St. Louis City | 28 | 5 | 13 | 10 | 40 | 53 | -13 | 28 | B B H H T H |
14 | San Jose Earthquakes | 27 | 5 | 2 | 20 | 34 | 63 | -29 | 17 | T B B B T B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: