Kết quả North Carolina (W) vs Orlando Pride (W), 06h00 ngày 30/07
Kết quả North Carolina Nữ vs Orlando Pride Nữ
Đối đầu North Carolina Nữ vs Orlando Pride Nữ
Phong độ North Carolina Nữ gần đây
Phong độ Orlando Pride Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/07/202306:00
-
Orlando Pride Nữ 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu North Carolina Nữ vs Orlando Pride Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
NWSL Challenge Cup 2023 » vòng EAST
-
North Carolina Nữ vs Orlando Pride Nữ: Diễn biến chính
-
17'Ratcliffe B. (Assist:Pickett K.)1-0
-
38'Berkely M.2-0
- BXH NWSL Challenge Cup
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
North Carolina Nữ vs Orlando Pride Nữ: Số liệu thống kê
-
North Carolina NữOrlando Pride Nữ
-
1Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
34Pha tấn công25
-
-
19Tấn công nguy hiểm19
-
BXH NWSL Challenge Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Racing Louisville (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OL Reign Reign (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Portland Thorns FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | San Diego Wave (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Carolina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2 | Gotham FC (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | Orlando Pride (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |