Kết quả OL Reign Reign (W) vs San Diego Wave (W), 09h00 ngày 29/07
Kết quả OL Reign Reign Nữ vs San Diego Wave Nữ
Đối đầu OL Reign Reign Nữ vs San Diego Wave Nữ
Phong độ OL Reign Reign Nữ gần đây
Phong độ San Diego Wave Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/07/202309:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OL Reign Reign Nữ vs San Diego Wave Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NWSL Challenge Cup 2023 » vòng West
-
OL Reign Reign Nữ vs San Diego Wave Nữ: Diễn biến chính
-
56'0-0Hill R.
-
71'Bethany Balcer1-0
-
90'1-0Pogarch M.
- BXH NWSL Challenge Cup
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
OL Reign Reign Nữ vs San Diego Wave Nữ: Số liệu thống kê
-
OL Reign Reign NữSan Diego Wave Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút4
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
64Pha tấn công60
-
-
34Tấn công nguy hiểm26
-
BXH NWSL Challenge Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Racing Louisville (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OL Reign Reign (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Portland Thorns FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | San Diego Wave (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Carolina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2 | Gotham FC (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | Orlando Pride (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |