Kết quả Portland Thorns FC (W) vs OL Reign Reign (W), 09h30 ngày 29/06
Kết quả Portland Thorns FC Nữ vs OL Reign Reign Nữ
Đối đầu Portland Thorns FC Nữ vs OL Reign Reign Nữ
Phong độ Portland Thorns FC Nữ gần đây
Phong độ OL Reign Reign Nữ gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/06/202309:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Thorns FC Nữ vs OL Reign Reign Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
NWSL Challenge Cup 2023 » vòng West
-
Portland Thorns FC Nữ vs OL Reign Reign Nữ: Diễn biến chính
-
54'Nally M.0-0
-
56'0-1Bennett E. (Assist:Malonson A.)
- BXH NWSL Challenge Cup
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Thorns FC Nữ vs OL Reign Reign Nữ: Số liệu thống kê
-
Portland Thorns FC NữOL Reign Reign Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
115Pha tấn công101
-
-
63Tấn công nguy hiểm75
-
BXH NWSL Challenge Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Racing Louisville (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OL Reign Reign (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Portland Thorns FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | San Diego Wave (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Carolina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2 | Gotham FC (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | Orlando Pride (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |