Kết quả Racing Louisville (W) vs Chicago Red Stars (W), 06h00 ngày 22/07
Kết quả Racing Louisville Nữ vs Chicago Red Stars Nữ
Đối đầu Racing Louisville Nữ vs Chicago Red Stars Nữ
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Phong độ Chicago Red Stars Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/07/202306:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Louisville Nữ vs Chicago Red Stars Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
NWSL Challenge Cup 2023 » vòng Central
-
Racing Louisville Nữ vs Chicago Red Stars Nữ: Diễn biến chính
-
11'Baggett J. (Assist:Davis K.)1-0
-
15'Howell J. M.1-0
-
19'Monaghan P.2-0
- BXH NWSL Challenge Cup
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Racing Louisville Nữ vs Chicago Red Stars Nữ: Số liệu thống kê
-
Racing Louisville NữChicago Red Stars Nữ
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
51Pha tấn công38
-
-
46Tấn công nguy hiểm23
-
BXH NWSL Challenge Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Racing Louisville (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OL Reign Reign (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Portland Thorns FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | San Diego Wave (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Carolina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2 | Gotham FC (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | Orlando Pride (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |