Kết quả Washington Spirit (W) vs Gotham FC (W), 06h05 ngày 29/07
Kết quả Washington Spirit Nữ vs Gotham FC Nữ
Đối đầu Washington Spirit Nữ vs Gotham FC Nữ
Phong độ Washington Spirit Nữ gần đây
Phong độ Gotham FC Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 29/07/202306:05
-
Gotham FC Nữ 12
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Washington Spirit Nữ vs Gotham FC Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
NWSL Challenge Cup 2023 » vòng EAST
-
Washington Spirit Nữ vs Gotham FC Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1Purce M.
-
8'0-2Nighswonger J. (Assist:Purce M.)
-
25'Hatch A. (Assist:Silano L.)1-2
-
45'1-2Zerboni M.
- BXH NWSL Challenge Cup
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Washington Spirit Nữ vs Gotham FC Nữ: Số liệu thống kê
-
Washington Spirit NữGotham FC Nữ
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
1Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
37Pha tấn công48
-
-
20Tấn công nguy hiểm30
-
BXH NWSL Challenge Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
2 | Racing Louisville (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 |
3 | Houston Dash (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 11 | -7 | 6 |
4 | Chicago Red Stars (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OL Reign Reign (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 0 | 7 | 14 |
2 | Angel City FC (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
3 | Portland Thorns FC (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 |
4 | San Diego Wave (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Carolina (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 11 |
2 | Gotham FC (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Washington Spirit (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 |
4 | Orlando Pride (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 15 | -10 | 2 |