Kết quả South Georgia Tormenta FC vs AV Alta, 06h00 ngày 16/03
Kết quả South Georgia Tormenta FC vs AV Alta
Phong độ South Georgia Tormenta FC gần đây
Phong độ AV Alta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202506:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu South Georgia Tormenta FC vs AV Alta
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
USL League One 2025 » vòng 3
-
South Georgia Tormenta FC vs AV Alta: Diễn biến chính
-
7'1-0
-
16'2-0
-
24'Anatolie Prepelita2-0
-
45'Oscar Jimenez2-0
- BXH USL League One
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
South Georgia Tormenta FC vs AV Alta: Số liệu thống kê
-
South Georgia Tormenta FCAV Alta
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút2
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
124Số đường chuyền295
-
-
72%Chuyền chính xác85%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua1
-
-
4Rê bóng thành công6
-
-
1Đánh chặn5
-
-
6Ném biên13
-
-
1Thử thách1
-
-
10Long pass7
-
-
42Pha tấn công73
-
-
31Tấn công nguy hiểm46
-
BXH USL League One 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Greenville Triumph | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
2 | FC Naples | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
3 | Richmond Kickers | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
4 | Charlotte Independence | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | South Georgia Tormenta FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
6 | Knoxville troops | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Spokane Velocity | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Westchester Flames | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Chattanooga Red Wolves | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Texoma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Portland Hearts of Pine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Forward Madison FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | AV Alta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Omaha | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Title Play-offs