Kết quả Los Angeles Galaxy vs St. Louis City, 06h00 ngày 10/03
Kết quả Los Angeles Galaxy vs St. Louis City
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
Phong độ St. Louis City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202506:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.06O 3.25
0.90U 3.25
0.941
1.62X
4.402
4.40Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.16O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Los Angeles Galaxy vs St. Louis City
-
Sân vận động: Dignity Health Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Los Angeles Galaxy vs St. Louis City: Diễn biến chính
-
33'Edwin Javier Cerrillo0-0
-
44'0-1
Cedric Teuchert
-
Los Angeles Galaxy vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
-
Los Angeles Galaxy4-2-3-11Novak Micovic14John Nelson4Maya Yoshida25Carlos Emiro Torres Garces26Harbor Miller6Edwin Javier Cerrillo16Isaiah Parente7Diego Fagundez18Marco Reus11Gabriel Fortes Chaves17Christian Ramirez9Joao Klauss De Mello36Cedric Teuchert8Chris Durkin10Eduard Lowen17Marcel Hartel14Tomas Totland22Kyle Hiebert5Henry Kessler38Jannes Horn6Conrad Wallem1Roman Burki
- Đội hình dự bị
-
3Julian Aude27Miguel Berry22Elijah Wynder5Mathias Zanka Jorgensen21Tucker Lepley77John McCarthy15Eriq Zavaleta24Ruben Ramos Jr.Joshua Yaro 15Simon Becher 11Akil Watts 20Alfredo Morales 27Timo Baumgartl 32Benjamin Lundt 39Joseph Zalinsky 71Celio Pompeu 12Tomas Ostrak 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Greg VanneyOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Los Angeles Galaxy vs St. Louis City: Số liệu thống kê
-
Los Angeles GalaxySt. Louis City
-
3Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Sút Phạt2
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
361Số đường chuyền194
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
2Phạm lỗi2
-
-
0Việt vị2
-
-
6Đánh đầu6
-
-
3Đánh đầu thành công3
-
-
1Cứu thua3
-
-
3Rê bóng thành công9
-
-
1Đánh chặn1
-
-
6Ném biên4
-
-
3Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass8
-
-
62Pha tấn công34
-
-
27Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H |
4 | FC Cincinnati | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B T |
5 | DC United | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H H T |
6 | Charlotte FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T B |
7 | New York Red Bulls | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | B T H |
8 | Chicago Fire | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 4 | B H T |
9 | New York City FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
12 | Orlando City | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 3 | B T B |
13 | New England Revolution | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B B |
14 | Toronto FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 1 | H B B |
15 | Montreal Impact | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T T |
2 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
3 | San Jose Earthquakes | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
4 | Minnesota United FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | B T T |
5 | Los Angeles FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 6 | T T B |
6 | St. Louis City | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 | H H T |
7 | Colorado Rapids | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H H T |
8 | Seattle Sounders | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T |
9 | FC Dallas | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | T H B |
10 | Austin FC | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | -1 | 3 | T B B |
11 | Real Salt Lake | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Houston Dynamo | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B H |
14 | Sporting Kansas City | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs