Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy, 03h50 ngày 17/03
Kết quả Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Portland Timbers gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202503:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 3
0.84U 3
0.831
2.05X
3.702
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Providence Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
26'Jimer Fory0-0
-
47'0-0Harbor Miller
-
49'Felipe Andres Mora Aliaga (Assist:David Pereira Da Costa)1-0
-
64'1-0Miki Yamane
Harbor Miller -
73'Cristhian Paredes
David Ayala1-0 -
73'1-0Christian Ramirez
Miguel Berry -
73'1-0Matheus Nascimento de Paula
Edwin Javier Cerrillo -
74'Kevin Kelsy
Felipe Andres Mora Aliaga1-0 -
74'Zac Mcgraw
Kamal Miller1-0 -
79'Ariel Lassiter
David Pereira Da Costa1-0 -
81'1-1
Christian Ramirez (Assist:Mathias Zanka Jorgensen)
-
89'1-1Carlos Emiro Torres Garces
Diego Fagundez
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Portland Timbers4-2-3-141James Pantemis27Jimer Fory4Kamal Miller20Finn Surman15Eric Miller24David Ayala21Diego Ferney Chara Zamora30Santiago Moreno10David Pereira Da Costa11Antony Alves Santos9Felipe Andres Mora Aliaga11Gabriel Fortes Chaves27Miguel Berry7Diego Fagundez16Isaiah Parente6Edwin Javier Cerrillo21Tucker Lepley26Harbor Miller5Mathias Zanka Jorgensen4Maya Yoshida3Julian Aude77John McCarthy
- Đội hình dự bị
-
17Cristhian Paredes18Zac Mcgraw19Kevin Kelsy7Ariel Lassiter16Maxime Crepeau5Claudio Bravo23Ian Smith80Julio OrtizMiki Yamane 2Christian Ramirez 17Matheus Nascimento de Paula 9Carlos Emiro Torres Garces 25Novak Micovic 1Eriq Zavaleta 15John Nelson 14Elijah Wynder 22Ruben Ramos Jr. 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Philip NevilleGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Portland Timbers vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Portland TimbersLos Angeles Galaxy
-
5Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt13
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
524Số đường chuyền576
-
-
88%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
13Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn6
-
-
15Ném biên19
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass34
-
-
92Pha tấn công106
-
-
69Tấn công nguy hiểm97
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | T T T B |
2 | Columbus Crew | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
3 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
4 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Nashville | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | H B T T |
6 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
7 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
8 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
9 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
10 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | San Diego FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 | T H T H |
3 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
4 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs