Kết quả Hantharwady United vs Mahar United, 16h30 ngày 19/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 12

  • Hantharwady United vs Mahar United: Diễn biến chính

  • 20'
    Kyaw Soe Moe goal 
    1-0
  • 35'
    Aung Than Toe goal 
    2-0
  • 40'
    2-1
    goal Kaung Myat Thu
  • 48'
    2-2
    goal Kaung Myat Thu
  • 58'
    Kyaw Soe Moe goal 
    3-2
  • 64'
    3-2
    Win T. Z.
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Hantharwady United vs Mahar United: Số liệu thống kê

  • Hantharwady United
    Mahar United
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    58
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 14 13 1 0 41 10 31 40 T T T T T T
2 YANGON UNITED 14 10 4 0 41 14 27 34 T H T T H T
3 Hantharwady United 14 10 3 1 27 15 12 33 T T T T H H
4 Dagon FC 14 9 2 3 26 11 15 29 T H T T B T
5 Ispe FC 14 7 2 5 27 17 10 23 T H H T T T
6 Mahar United 14 6 1 7 28 27 1 19 B B T B T B
7 Yadanabon FC 14 5 4 5 19 24 -5 19 T B H B H B
8 Dagon Port 14 3 3 8 25 46 -21 12 B B H B B B
9 Thitsar Arman FC 14 3 2 9 24 32 -8 11 T B B T H B
10 Ayeyawady united 14 3 2 9 12 20 -8 11 B H B B T T
11 Mawyawadi 14 1 1 12 8 29 -21 4 B B B B B B
12 Laconi Lian 14 0 3 11 13 46 -33 3 B H B B B H