Kết quả Mahar United vs Thitsar Arman FC, 16h00 ngày 19/08
Kết quả Mahar United vs Thitsar Arman FC
Nhận định Mahar United vs Thitsar Arman, 16h00 ngày 19/8
Phong độ Mahar United gần đây
Phong độ Thitsar Arman FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202416:00
-
Mahar United 24Thitsar Arman FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.80O 3
0.83U 3
0.891
2.20X
3.502
2.62Hiệp 1+0
0.58-0
1.11O 1.25
0.86U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mahar United vs Thitsar Arman FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 7
-
Mahar United vs Thitsar Arman FC: Diễn biến chính
-
12'Win A. H.1-0
-
21'Patrick Gilles2-0
-
50'Kyaw Min3-0
-
52'Kaung Htet Hein3-0
-
54'Tin Thein3-0
-
71'Htay W. K.4-0
-
74'4-0Win S. T.
-
75'4-0Aung T. T.
-
87'4-1Oo M. M.
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Mahar United vs Thitsar Arman FC: Số liệu thống kê
-
Mahar UnitedThitsar Arman FC
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
77Pha tấn công110
-
-
60Tấn công nguy hiểm79
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |