Kết quả Thitsar Arman FC vs Mawyawadi, 16h30 ngày 09/09
Kết quả Thitsar Arman FC vs Mawyawadi
Đối đầu Thitsar Arman FC vs Mawyawadi
Phong độ Thitsar Arman FC gần đây
Phong độ Mawyawadi gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/09/202416:30
-
Thitsar Arman FC 13Mawyawadi 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.80O 3.25
0.80U 3.25
0.901
1.67X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.85O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thitsar Arman FC vs Mawyawadi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 9
-
Thitsar Arman FC vs Mawyawadi: Diễn biến chính
-
2'Sone Aung1-0
-
26'Aung K. H.2-0
-
46'2-1Linn Aung Htet
-
62'Si Thu Win3-1
-
66'3-2Than Aung Kyaw
-
72'Hla T.3-2
-
73'3-2Thant Zin Aung
-
77'3-2Yell Moe Yan
-
90'3-2Hlaing S. O.
- BXH VĐQG Myanmar
- BXH bóng đá Myanmar mới nhất
-
Thitsar Arman FC vs Mawyawadi: Số liệu thống kê
-
Thitsar Arman FCMawyawadi
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
82Pha tấn công92
-
-
42Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Myanmar 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shan United | 14 | 13 | 1 | 0 | 41 | 10 | 31 | 40 | T T T T T T |
2 | YANGON UNITED | 14 | 10 | 4 | 0 | 41 | 14 | 27 | 34 | T H T T H T |
3 | Hantharwady United | 14 | 10 | 3 | 1 | 27 | 15 | 12 | 33 | T T T T H H |
4 | Dagon FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | T H T T B T |
5 | Ispe FC | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 17 | 10 | 23 | T H H T T T |
6 | Mahar United | 14 | 6 | 1 | 7 | 28 | 27 | 1 | 19 | B B T B T B |
7 | Yadanabon FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 24 | -5 | 19 | T B H B H B |
8 | Dagon Port | 14 | 3 | 3 | 8 | 25 | 46 | -21 | 12 | B B H B B B |
9 | Thitsar Arman FC | 14 | 3 | 2 | 9 | 24 | 32 | -8 | 11 | T B B T H B |
10 | Ayeyawady united | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 20 | -8 | 11 | B H B B T T |
11 | Mawyawadi | 14 | 1 | 1 | 12 | 8 | 29 | -21 | 4 | B B B B B B |
12 | Laconi Lian | 14 | 0 | 3 | 11 | 13 | 46 | -33 | 3 | B H B B B H |