Kết quả Asane Fotball vs Ranheim IL, 01h10 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 27

  • Asane Fotball vs Ranheim IL: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Erik Tonne
  • 11'
    Einar Iversen
    0-0
  • 18'
    0-1
    goal Mathias Johnsrud Emilsen (Assist:Sander Amble Haugen)
  • 35'
    Emil Sildnes  
    Einar Iversen  
    0-1
  • 46'
    Ole Kristian Nygard  
    Dennis Wolfe  
    0-1
  • 46'
    Steffen Lie Skalevik  
    Sebastian Haugland  
    0-1
  • 49'
    0-2
    goal Lucas Kolstad
  • 49'
    0-2
    John Hou Saeter
  • 64'
    Efe Lucky  
    Eirik Steen  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Gustav Mogensen
     Bendik Bye
  • 75'
    0-2
     Oliver Kvendbo Holden
     Sivert Solli
  • 75'
    0-2
     Per Ciljan Skjelbred
     Lucas Kolstad
  • 80'
    Martin Ueland  
    Eirik Lereng  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Hakon Gangstad
     Vetle Windingstad Wenaas
  • 82'
    Erling Myklebust (Assist:Sander Eng Strand) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
     Mikael Torset Johnsen
     Mathias Johnsrud Emilsen
  • Asane Fotball vs Ranheim IL: Đội hình chính và dự bị

  • Asane Fotball3-5-2
    1
    Simen Lillevik Kjellevold
    4
    Eirik Lereng
    3
    Eirik Steen
    10
    Kristoffer Barmen
    15
    Sander Eng Strand
    5
    Einar Iversen
    18
    Ole Kallevag
    16
    Didrik Fredriksen
    22
    Dennis Wolfe
    23
    Sebastian Haugland
    9
    Erling Myklebust
    11
    Sivert Solli
    9
    Bendik Bye
    17
    Vetle Windingstad Wenaas
    14
    Mathias Johnsrud Emilsen
    21
    Lucas Kolstad
    10
    John Hou Saeter
    5
    Sander Amble Haugen
    3
    Hakon Rosten
    6
    Jakob Tromsdal
    15
    Erik Tonne
    1
    Simen Vidtun Nilsen
    Ranheim IL4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Magnus Nybakken Bruun-Hansen
    14Knut Haga
    26Efe Lucky
    12Oliver Madsen
    20Ole Kristian Nygard
    8Emil Sildnes
    11Steffen Lie Skalevik
    2Martin Ueland
    Mamadou Diang 20
    Seydina Diop 16
    Hakon Gangstad 24
    Oliver Kvendbo Holden 8
    Mikael Torset Johnsen 23
    Gustav Mogensen 27
    Per Ciljan Skjelbred 7
    Tor Solvoll 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Morten Rossland
    Kare Ingebrigtsen
  • BXH Hạng nhất Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Asane Fotball vs Ranheim IL: Số liệu thống kê

  • Asane Fotball
    Ranheim IL
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valerenga 30 21 6 3 82 31 51 69 H T T T H T
2 Bryne 30 18 4 8 50 29 21 58 T B T B T T
3 Moss 30 16 5 9 54 41 13 53 B H T H T T
4 Egersunds IK 30 14 5 11 57 56 1 47 B B B T B T
5 Lyn Oslo 30 12 10 8 56 40 16 46 T H T T B B
6 Kongsvinger 30 11 11 8 47 50 -3 44 H T B H B T
7 Stabaek 30 12 6 12 57 59 -2 42 T T T B B B
8 Raufoss 30 11 8 11 34 35 -1 41 T H B H B B
9 Aalesund FK 30 12 4 14 45 49 -4 40 B T T T T T
10 Ranheim IL 30 10 9 11 48 46 2 39 H H T B T B
11 Asane Fotball 30 10 7 13 46 52 -6 37 B H B T T T
12 Start Kristiansand 30 9 8 13 45 57 -12 35 T T B H H B
13 Sogndal 30 9 7 14 34 40 -6 34 B B H B T B
14 Mjondalen IF 30 8 8 14 38 50 -12 31 T B H B T T
15 Levanger FK 30 6 11 13 47 51 -4 29 H B B T B B
16 Sandnes Ulf 30 4 5 21 26 80 -54 17 B H B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation