Kết quả Moss vs Raufoss, 22h00 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Moss3Raufoss 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.90O 2.75
1.06U 2.75
0.801
1.80X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moss vs Raufoss
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Na Uy 2024 » vòng 29
-
Moss vs Raufoss: Diễn biến chính
-
5'Bo Asulv Hegland (Assist:Thomas Klemetsen Jakobsen)1-0
-
9'1-1Jan Inge Lynum (Assist:Erlend Hustad)
-
21'Blerton Isufi (Assist:Alexander Hapnes)2-1
-
38'Bo Asulv Hegland (Assist:Blerton Isufi)3-1
-
50'3-1Adrian Aleksander Hansen
-
58'3-1Ryan Lee Nelson
Jan Inge Lynum -
61'3-2Erlend Hustad (Assist:Victor Fors)
-
65'Laurent Jacques Mendy
Noah Alexandersson3-2 -
70'3-2Adan Abadala Hussein
Yaw Agyeman -
77'Hakon Vold Krohg
Blerton Isufi3-2 -
77'Joao Barros
Saadiq Faisal Elmi3-2 -
77'Mankoka Afonso
Sebastian Pedersen3-2 -
80'3-2Marius Almic
-
87'3-2Adan Abadala Hussein
-
90'3-2El Shaddai Furaha
Adrian Aleksander Hansen -
90'3-2Magnus Fagernes
-
Moss vs Raufoss: Đội hình chính và dự bị
-
Moss4-1-4-11Mathias Ranmarks18Saadiq Faisal Elmi5Ilir Kukleci31Kristoffer Lassen Harrison13Marius Cassidy6Alexander Hapnes9Sebastian Pedersen23Noah Alexandersson10Bo Asulv Hegland11Thomas Klemetsen Jakobsen26Blerton Isufi19Magnus Fagernes9Erlend Hustad4Jan Inge Lynum22Victor Fors2Adrian Aleksander Hansen18Kodjo Somesi21Yaw Agyeman14Jamal Deen Haruna77Marius Almic26Adnan Hadzic1Ole Kristian Lauvli
- Đội hình dự bị
-
49Mankoka Afonso2Marius Andresen24Joao Barros4Tim Bjorkstrom29Katoto Michee Mayonga17Laurent Jacques Mendy3Kristian Strande12Jarik Sundling16Hakon Vold KrohgJames Ampofo 20Jonas Dalen Korsaksel 31El Shaddai Furaha 23Kristoffer Hay 15Adan Abadala Hussein 3Petter Eichler Jensen 28Ryan Lee Nelson 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas MyhreJorgen Walemark
- BXH Hạng nhất Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Moss vs Raufoss: Số liệu thống kê
-
MossRaufoss
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
0Cứu thua4
-
-
70Pha tấn công65
-
-
59Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng nhất Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga | 30 | 21 | 6 | 3 | 82 | 31 | 51 | 69 | H T T T H T |
2 | Bryne | 30 | 18 | 4 | 8 | 50 | 29 | 21 | 58 | T B T B T T |
3 | Moss | 30 | 16 | 5 | 9 | 54 | 41 | 13 | 53 | B H T H T T |
4 | Egersunds IK | 30 | 14 | 5 | 11 | 57 | 56 | 1 | 47 | B B B T B T |
5 | Lyn Oslo | 30 | 12 | 10 | 8 | 56 | 40 | 16 | 46 | T H T T B B |
6 | Kongsvinger | 30 | 11 | 11 | 8 | 47 | 50 | -3 | 44 | H T B H B T |
7 | Stabaek | 30 | 12 | 6 | 12 | 57 | 59 | -2 | 42 | T T T B B B |
8 | Raufoss | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 35 | -1 | 41 | T H B H B B |
9 | Aalesund FK | 30 | 12 | 4 | 14 | 45 | 49 | -4 | 40 | B T T T T T |
10 | Ranheim IL | 30 | 10 | 9 | 11 | 48 | 46 | 2 | 39 | H H T B T B |
11 | Asane Fotball | 30 | 10 | 7 | 13 | 46 | 52 | -6 | 37 | B H B T T T |
12 | Start Kristiansand | 30 | 9 | 8 | 13 | 45 | 57 | -12 | 35 | T T B H H B |
13 | Sogndal | 30 | 9 | 7 | 14 | 34 | 40 | -6 | 34 | B B H B T B |
14 | Mjondalen IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 38 | 50 | -12 | 31 | T B H B T T |
15 | Levanger FK | 30 | 6 | 11 | 13 | 47 | 51 | -4 | 29 | H B B T B B |
16 | Sandnes Ulf | 30 | 4 | 5 | 21 | 26 | 80 | -54 | 17 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation