Đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08, 22h00 ngày 21/4
Kết quả KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
Đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
Phong độ KFUM Oslo gần đây
Phong độ Sarpsborg 08 gần đây
VĐQG Na Uy 2025: KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08 trước đây
-
23/02/2025KFUM Oslo1 - 1Sarpsborg 081 - 0D
-
06/03/2022Sarpsborg 085 - 2KFUM Oslo4 - 0L
-
08/02/2020Sarpsborg 081 - 1KFUM Oslo0 - 0D
-
03/11/2024KFUM Oslo1 - 2Sarpsborg 081 - 0L
-
21/04/2024Sarpsborg 080 - 2KFUM Oslo0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
VĐQG Na Uy | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KFUM Oslo vs Sarpsborg 08: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFUM Oslo (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
KFUM Oslo (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KFUM Oslo thắng
Bại: là số trận KFUM Oslo thua
Thắng: là số trận KFUM Oslo thắng
Bại: là số trận KFUM Oslo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KFUM Oslo và Sarpsborg 08 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
2 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T T |
3 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viking | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T T |
5 | Brann | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T T |
6 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
7 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | B T B B |
10 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T B |
11 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
12 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B T |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: