Đối đầu Brann vs Stromsgodset, 00h00 ngày 11/4
Kết quả Brann vs Stromsgodset
Nhận định, Soi kèo Brann vs Stromsgodset 0h ngày 11/4: Hủy diệt trên sân nhà
Đối đầu Brann vs Stromsgodset
Phong độ Brann gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Brann vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset trước đây
-
22/02/2025Stromsgodset1 - 2Brann1 - 2W
-
04/08/2024Stromsgodset2 - 3Brann1 - 2W
-
29/06/2024Brann0 - 0Stromsgodset0 - 0D
-
03/12/2023Stromsgodset3 - 0Brann1 - 0L
-
17/07/2023Brann1 - 0Stromsgodset1 - 0W
-
22/08/2021Stromsgodset3 - 1Brann0 - 1L
-
30/05/2021Brann3 - 0Stromsgodset2 - 0W
-
30/08/2020Brann1 - 1Stromsgodset1 - 1D
-
29/07/2020Stromsgodset3 - 1Brann1 - 0L
-
25/11/2019Stromsgodset6 - 0Brann4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brann vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brann vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brann (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Brann (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
Thắng: là số trận Brann thắng
Bại: là số trận Brann thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brann và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
5 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
6 | Stromsgodset | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
7 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Viking | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
9 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
10 | Kristiansund BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
11 | Brann | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
12 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: