Kết quả Brann vs Haugesund, 00h15 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14

  • Brann vs Haugesund: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Sory Diarra
  • 55'
    Niklas Castro Penalty cancelled
    0-0
  • 55'
    0-0
    Anders Baertelsen Red card cancelled
  • 57'
    Ulrick Mathisen  
    Sander Erik Kartum  
    0-0
  • 57'
    Bard Finne  
    Aune Heggebo  
    0-0
  • 61'
    0-0
     Ludviksson Anton
     Troy Nyhammer
  • 68'
    Niklas Castro
    0-0
  • 69'
    Magnus Warming  
    Thore Pedersen  
    0-0
  • 70'
    0-0
    Egil Selvik
  • 71'
    Magnus Warming (Assist:Felix Horn Myhre) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Sander Innvaer
     Bruno Leite
  • 82'
    1-0
     Ismael Seone
     Mathias Sauer
  • 84'
    1-1
    Japhet Sery Larsen(OW)
  • 87'
    1-1
    Ismael Seone
  • 90'
    1-1
    Sebastian Tounekti
  • Brann vs Haugesund: Đội hình chính và dự bị

  • Brann4-3-3
    1
    Mathias Dyngeland
    21
    Ruben Kristiansen
    6
    Japhet Sery Larsen
    3
    Fredrik Knudsen
    13
    Svenn Crone
    8
    Felix Horn Myhre
    23
    Thore Pedersen
    10
    Emil Kornvig
    9
    Niklas Castro
    20
    Aune Heggebo
    18
    Sander Erik Kartum
    29
    Sory Diarra
    7
    Mathias Sauer
    24
    Troy Nyhammer
    11
    Sebastian Tounekti
    8
    Morten Agnes Konradsen
    16
    Bruno Leite
    25
    Mikkel Hope
    4
    Anders Baertelsen
    6
    Ulrik Fredriksen
    3
    Oscar Krusnell
    1
    Egil Selvik
    Haugesund4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Jesper Nerhus Eikrem
    11Bard Finne
    32Markus Haaland
    2Martin Hellan
    36Eirik Holmen Johansen
    14Ulrick Mathisen
    41Lars Remmem
    7Magnus Warming
    Martin Alvsaker 39
    Anders Bondhus 42
    Lars Eide 43
    Aslak Falch 22
    Almar Grindhaug 40
    Sander Innvaer 37
    Ludviksson Anton 13
    Ismael Seone 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Sancheev Manoharan
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Brann vs Haugesund: Số liệu thống kê

  • Brann
    Haugesund
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 530
    Số đường chuyền
    272
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation