Kết quả Molde vs Fredrikstad, 23h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 22

  • Molde vs Fredrikstad: Diễn biến chính

  • 1'
    0-1
    goal Simen Rafn
  • 13'
    0-1
    Fallou Fall
  • 15'
    Kristoffer Haugen (Assist:Isak Helstad Amundsen) goal 
    1-1
  • 28'
    Martin Bjornbak (Assist:Kristoffer Haugen) goal 
    2-1
  • 32'
    Eirik Haugan (Assist:Emil Breivik) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Sondre Sorlokk
     Jeppe Kjaer
  • 52'
    Markus Kaasa (Assist:Kristoffer Haugen) goal 
    4-1
  • 56'
    4-1
     Henrik Kjelsrud Johansen
     Samson Tijani
  • 57'
    Ola Brynhildsen (Assist:Magnus Wolff Eikrem) goal 
    5-1
  • 61'
    Martin Linnes goal 
    6-1
  • 61'
    Martin Linnes Goal awarded
    6-1
  • 67'
    6-1
     Patrick Metcalfe
     Fallou Fall
  • 67'
    Valdemar Jensen  
    Martin Bjornbak  
    6-1
  • 67'
    Halldor Stenevik  
    Martin Linnes  
    6-1
  • 68'
    6-1
     Stian Molde
     Simen Rafn
  • 68'
    6-1
     Brage Skaret
     Henrik Skogvold
  • 72'
    Niklas Odegard  
    Kristoffer Haugen  
    6-1
  • 78'
    Sondre Milian Granaas  
    Isak Helstad Amundsen  
    6-1
  • 78'
    Gustav Kjolstad Nyheim  
    Magnus Wolff Eikrem  
    6-1
  • Molde vs Fredrikstad: Đội hình chính và dự bị

  • Molde3-5-2
    22
    Albert Posiadala
    26
    Isak Helstad Amundsen
    19
    Eirik Haugan
    2
    Martin Bjornbak
    28
    Kristoffer Haugen
    16
    Emil Breivik
    17
    Mats Moller Daehli
    15
    Markus Kaasa
    21
    Martin Linnes
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    27
    Ola Brynhildsen
    20
    Jeppe Kjaer
    23
    Henrik Skogvold
    16
    Daniel Eid
    44
    Samson Tijani
    19
    Julius Magnusson
    10
    Morten Bjorlo
    5
    Simen Rafn
    22
    Maxwell Woledzi
    17
    Sigurd Kvile
    15
    Fallou Fall
    30
    Jonathan Fischer
    Fredrikstad3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Enggard Mads
    23Sondre Milian Granaas
    5Eirik Hestad
    9Frederik Ihler
    4Valdemar Jensen
    34Sean McDermott
    29Gustav Kjolstad Nyheim
    33Niklas Odegard
    18Halldor Stenevik
    Philip Sandvik Aukland 6
    Torjus Engebakken 24
    Havar Grontvedt Jensen 1
    Henrik Kjelsrud Johansen 9
    Patrick Metcalfe 12
    Stian Molde 4
    Brage Skaret 3
    Elias Solberg 31
    Sondre Sorlokk 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erling Moe
    Stian Johnsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Molde vs Fredrikstad: Số liệu thống kê

  • Molde
    Fredrikstad
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    15
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 38
    Long pass
    25
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation