Kết quả Odd Grenland vs Ham-Kam, 22h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 14

  • Odd Grenland vs Ham-Kam: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal John Olav Norheim (Assist:Gard Simenstad)
  • 29'
    Mikael Ingebrigtsen (Assist:Espen Ruud) goal 
    1-1
  • 31'
    1-1
    Vidar Ari Jonsson
  • 46'
    1-1
     Snorre Strand Nilsen
     Vidar Ari Jonsson
  • 46'
    Mihajlo Ivancevic  
    Solomon Owusu  
    1-1
  • 58'
    1-1
     Pal Alexander Kirkevold
     Niklas Odegard
  • 63'
    1-2
    goal Tore Andre Soras
  • 67'
    Syver Aas  
    Espen Ruud  
    1-2
  • 67'
    Bilal Njie  
    Faniel Temesgen Tewelde  
    1-2
  • 83'
    Oliver Hagen  
    Ole Erik Midtskogen  
    1-2
  • 83'
    Sondre Johansen  
    Tobias Hammer Svendsen  
    1-2
  • 84'
    Mihajlo Ivancevic
    1-2
  • 90'
    1-2
     Moses Mawa
     Henrik Udahl
  • Odd Grenland vs Ham-Kam: Đội hình chính và dự bị

  • Odd Grenland3-5-2
    1
    Andre Hansen
    5
    Tony Miettinen
    21
    Steffen Hagen
    17
    Solomon Owusu
    13
    Samuel Skjeldal
    6
    Tobias Hammer Svendsen
    7
    Filip Ronningen Jorgensen
    10
    Mikael Ingebrigtsen
    2
    Espen Ruud
    11
    Faniel Temesgen Tewelde
    9
    Ole Erik Midtskogen
    9
    Henrik Udahl
    17
    Niklas Odegard
    21
    Vidar Ari Jonsson
    18
    Gard Simenstad
    11
    Tore Andre Soras
    7
    Kristian Onsrud
    2
    Vegard Kongsro
    14
    Luc Mares
    6
    John Olav Norheim
    26
    Brynjar Ingi Bjarnason
    12
    Marcus Sandberg
    Ham-Kam3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Syver Aas
    3Josef Baccay
    27Oliver Hagen
    14Mihajlo Ivancevic
    30Peder Nygaard Klausen
    24Bilal Njie
    20Thomas Grevsnes Rekdal
    15Sondre Johansen
    Pal Alexander Kirkevold 16
    Oliver Kjaergaard 8
    Moses Mawa 10
    Olav Mengshoel 29
    Snorre Strand Nilsen 22
    Alexander Nilsson 30
    Arne Odegard 24
    William Osnes Ringen 15
    Jonas Dobloug Rasen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Arne Johansen
    Jakob Michelsen
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Odd Grenland vs Ham-Kam: Số liệu thống kê

  • Odd Grenland
    Ham-Kam
  • 6
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    395
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation