Kết quả Odd Grenland vs Molde, 22h59 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Na Uy 2024 » vòng 8

  • Odd Grenland vs Molde: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    goal Magnus Wolff Eikrem (Assist:Fredrik Gulbrandsen)
  • 31'
    Tony Miettinen
    0-1
  • 33'
    0-2
    goal Magnus Wolff Eikrem
  • 35'
    Jesper Svenungsen Skau  
    Bork Classonn Bang-Kittilsen  
    0-2
  • 51'
    0-2
    Isak Helstad Amundsen
  • 61'
    Jesper Svenungsen Skau
    0-2
  • 61'
    Samuel Skjeldal  
    Espen Ruud  
    0-2
  • 61'
    Ole Erik Midtskogen  
    Tobias Hammer Svendsen  
    0-2
  • 62'
    Etzaz Muzafar Hussain
    0-2
  • 64'
    0-2
     Eirik Hestad
     Magnus Wolff Eikrem
  • 73'
    0-3
    goal Mathias Fjortoft Lovik (Assist:Eirik Hestad)
  • 78'
    Faniel Temesgen Tewelde  
    Mikael Ingebrigtsen  
    0-3
  • 78'
    0-3
     Sondre Milian Granaas
     Markus Kaasa
  • 78'
    0-3
     Aaron Samuel Olanare
     Fredrik Gulbrandsen
  • 78'
    Thomas Grevsnes Rekdal  
    Etzaz Muzafar Hussain  
    0-3
  • 81'
    0-4
    goal Aaron Samuel Olanare (Assist:Sondre Milian Granaas)
  • 86'
    0-4
     Eirik Haugan
     Emil Breivik
  • 86'
    0-4
     Alwande Roaldsoy
     Kristian Eriksen
  • Odd Grenland vs Molde: Đội hình chính và dự bị

  • Odd Grenland4-3-3
    1
    Andre Hansen
    3
    Josef Baccay
    5
    Tony Miettinen
    14
    Mihajlo Ivancevic
    2
    Espen Ruud
    6
    Tobias Hammer Svendsen
    8
    Etzaz Muzafar Hussain
    7
    Filip Ronningen Jorgensen
    24
    Bilal Njie
    10
    Mikael Ingebrigtsen
    29
    Bork Classonn Bang-Kittilsen
    7
    Magnus Wolff Eikrem
    8
    Fredrik Gulbrandsen
    18
    Halldor Stenevik
    20
    Kristian Eriksen
    15
    Markus Kaasa
    16
    Emil Breivik
    31
    Mathias Fjortoft Lovik
    26
    Isak Helstad Amundsen
    3
    Casper Oyvann
    25
    Anders Hagelskjaer
    22
    Albert Posiadala
    Molde3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Syver Aas
    16Casper Glenna
    27Oliver Hagen
    30Peder Nygaard Klausen
    9Ole Erik Midtskogen
    20Thomas Grevsnes Rekdal
    26Jesper Svenungsen Skau
    13Samuel Skjeldal
    11Faniel Temesgen Tewelde
    Sondre Milian Granaas 23
    Eirik Haugan 19
    Eirik Hestad 5
    Jacob Karlstrom 1
    Aaron Samuel Olanare 11
    Alwande Roaldsoy 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pal Arne Johansen
    Erling Moe
  • BXH VĐQG Na Uy
  • BXH bóng đá Na Uy mới nhất
  • Odd Grenland vs Molde: Số liệu thống kê

  • Odd Grenland
    Molde
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  •  
     
  • 28%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    72%
  •  
     
  • 253
    Số đường chuyền
    766
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Na Uy 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bodo Glimt 30 18 8 4 71 31 40 62 H B H H T T
2 Brann 30 17 8 5 55 33 22 59 T T T T B H
3 Viking 30 16 9 5 61 39 22 57 H T T T T H
4 Rosenborg 30 16 5 9 52 39 13 53 B T T T H T
5 Molde 30 15 7 8 64 36 28 52 B T H H T B
6 Fredrikstad 30 14 9 7 39 35 4 51 T B H H T T
7 Stromsgodset 30 10 8 12 32 40 -8 38 H T B T B T
8 KFUM Oslo 30 9 10 11 35 36 -1 37 H B B B B T
9 Sarpsborg 08 30 10 7 13 43 55 -12 37 T B T H H T
10 Sandefjord 30 9 7 14 41 46 -5 34 T T B T T B
11 Kristiansund BK 30 8 10 12 32 45 -13 34 H B H B T B
12 Ham-Kam 30 8 9 13 34 39 -5 33 B T H B B B
13 Tromso IL 30 9 6 15 34 44 -10 33 H B H B T B
14 Haugesund 30 9 6 15 29 46 -17 33 H B T T B T
15 Lillestrom 30 7 3 20 33 63 -30 24 B T B B B B
16 Odd Grenland 30 5 8 17 26 54 -28 23 H B B B B B

UEFA qualifying UEFA EL play-offs Relegation Play-offs Relegation