Kết quả Stromsgodset vs Molde, 23h00 ngày 01/12
Kết quả Stromsgodset vs Molde
Đối đầu Stromsgodset vs Molde
Phong độ Stromsgodset gần đây
Phong độ Molde gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202423:00
-
Stromsgodset 31Molde0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.90O 3.25
0.87U 3.25
0.801
5.20X
4.402
1.49Hiệp 1+0.5
0.79-0.5
1.05O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stromsgodset vs Molde
-
Sân vận động: Marienlyst stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Na Uy 2024 » vòng 30
-
Stromsgodset vs Molde: Diễn biến chính
-
48'Bent Sormo0-0
-
57'Nikolaj Mller (Assist:Herman Stengel)1-0
-
60'1-0Enggard Mads
Markus Kaasa -
60'1-0Halldor Stenevik
Martin Linnes -
70'1-0Mathias Fjortoft Lovik
Kristoffer Haugen -
70'1-0Sondre Milian Granaas
Emil Breivik -
77'Elias Hoff Melkersen
Jonas Torrissen Therkelsen1-0 -
78'1-0Frederik Ihler
Martin Bjornbak -
89'Marcus Mehnert
Nikolaj Mller1-0 -
89'Samuel Agung Marcello Silalahi
Marko Farji1-0 -
90'Jesper Taaje
Logi Tomasson1-0 -
90'Samuel Agung Marcello Silalahi1-0
-
90'Fredrik Kristensen Dahl1-0
-
Stromsgodset vs Molde: Đội hình chính và dự bị
-
Stromsgodset3-5-21Per Kristian Bratveit27Fredrik Kristensen Dahl71Gustav Valsvik26Lars Christopher Vilsvik17Logi Tomasson21Marko Farji8Kreshnik Krasniqi10Herman Stengel5Bent Sormo7Nikolaj Mller22Jonas Torrissen Therkelsen20Kristian Eriksen27Ola Brynhildsen21Martin Linnes15Markus Kaasa17Mats Moller Daehli16Emil Breivik28Kristoffer Haugen26Isak Helstad Amundsen2Martin Bjornbak25Anders Hagelskjaer34Sean McDermott
- Đội hình dự bị
-
37Samuel Agung Marcello Silalahi77Marcus Mehnert9Elias Hoff Melkersen84Andre Skistad32Frank Stople25Jesper Taaje36Fredrik Pau Vilaseca Ardraa4Sivert Eriksen WesterlundEnggard Mads 10Sondre Milian Granaas 23Eirik Haugan 19Frederik Ihler 9Peder Hoel Lervik 32Mathias Fjortoft Lovik 31Gustav Kjolstad Nyheim 29Niklas Odegard 33Halldor Stenevik 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorgen IsnesErling Moe
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Stromsgodset vs Molde: Số liệu thống kê
-
StromsgodsetMolde
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt11
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
430Số đường chuyền498
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
4Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách10
-
-
82Pha tấn công152
-
-
45Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Na Uy 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bodo Glimt | 30 | 18 | 8 | 4 | 71 | 31 | 40 | 62 | H B H H T T |
2 | Brann | 30 | 17 | 8 | 5 | 55 | 33 | 22 | 59 | T T T T B H |
3 | Viking | 30 | 16 | 9 | 5 | 61 | 39 | 22 | 57 | H T T T T H |
4 | Rosenborg | 30 | 16 | 5 | 9 | 52 | 39 | 13 | 53 | B T T T H T |
5 | Molde | 30 | 15 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 52 | B T H H T B |
6 | Fredrikstad | 30 | 14 | 9 | 7 | 39 | 35 | 4 | 51 | T B H H T T |
7 | Stromsgodset | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 40 | -8 | 38 | H T B T B T |
8 | KFUM Oslo | 30 | 9 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 37 | H B B B B T |
9 | Sarpsborg 08 | 30 | 10 | 7 | 13 | 43 | 55 | -12 | 37 | T B T H H T |
10 | Sandefjord | 30 | 9 | 7 | 14 | 41 | 46 | -5 | 34 | T T B T T B |
11 | Kristiansund BK | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 45 | -13 | 34 | H B H B T B |
12 | Ham-Kam | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | B T H B B B |
13 | Tromso IL | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | H B H B T B |
14 | Haugesund | 30 | 9 | 6 | 15 | 29 | 46 | -17 | 33 | H B T T B T |
15 | Lillestrom | 30 | 7 | 3 | 20 | 33 | 63 | -30 | 24 | B T B B B B |
16 | Odd Grenland | 30 | 5 | 8 | 17 | 26 | 54 | -28 | 23 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation