Kết quả Belize (W) vs Turks Caicos Islands (W), 08h30 ngày 31/10
Kết quả Belize Nữ vs Turks Caicos Islands Nữ
Nhận định Nữ Belize vs Nữ Turks và Caicos, vòng loại Concacaf Gold Women's Cup 8h30 ngày 31/10
Đối đầu Belize Nữ vs Turks Caicos Islands Nữ
Phong độ Belize Nữ gần đây
Phong độ Turks Caicos Islands Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/10/202308:30
-
Turks Caicos Islands Nữ 1 10
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Belize Nữ vs Turks Caicos Islands Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Concacaf Gold Women's Cup 2023 » vòng Qualifying League C
-
Belize Nữ vs Turks Caicos Islands Nữ: Diễn biến chính
-
44'1-0
-
48'2-0
-
52'3-0
-
56'3-0Pekiera B.
- BXH Concacaf Gold Women's Cup
- BXH bóng đá Nam Mỹ mới nhất
-
Belize Nữ vs Turks Caicos Islands Nữ: Số liệu thống kê
-
Belize NữTurks Caicos Islands Nữ
-
9Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút0
-
-
13Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài0
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
122Pha tấn công81
-
-
111Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Concacaf Gold Women's Cup 2023
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Belize (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 1 | 19 | 18 |
2 | Aruba (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 19 | 6 | 13 | 9 |
3 | Bonaire (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | -8 | 7 |
4 | Turks Caicos Islands (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 24 | -24 | 1 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guyana (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 15 |
2 | Suriname (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 2 | 15 | 12 |
3 | Antigua Barbuda (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 |
4 | Dominica (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 30 | -28 | 4 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mexico (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 |
2 | Puerto Rico (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Trinidad Tobago (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 9 | -8 | 1 |
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup