Kết quả Cruzeiro vs Criciuma, 05h00 ngày 10/11
Kết quả Cruzeiro vs Criciuma
Đối đầu Cruzeiro vs Criciuma
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Criciuma gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202405:00
-
Cruzeiro 32Criciuma 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.55X
3.602
5.25Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
1.05O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Criciuma
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 33
-
Cruzeiro vs Criciuma: Diễn biến chính
-
9'Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Matheus Pereiras Profile)1-0
-
48'1-0Rodrigo Fagundes de Freitas
-
52'1-0Arthur Caike do Nascimento Cruz
-
60'Lucas Silva1-0
-
66'Kaio Jorge Pinto Ramos1-0
-
67'1-0Fellipe Mateus de S. Araujo
Gustavo Bonatto Barreto -
67'1-0Yannick Bolasie
Arthur Caike do Nascimento Cruz -
70'Gabriel Veron Fonseca de Souza (Assist:Kaio Jorge Pinto Ramos)2-0
-
74'2-0Ronald dos Santos Lopes
Miguel Angel Trauco Saavedra -
75'2-0Pedro Rocha Neves
Matheuzinho -
80'2-0Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento
Claudio Coelho Salvatico -
82'2-1Allano Brendon de Souza Lima
-
86'Lautaro Diaz
Kaio Jorge Pinto Ramos2-1 -
86'Ze Ivaldo
Lucas Silva2-1 -
86'2-1Wilker Angel
-
87'Matheus Pereiras Profile2-1
-
90'Alvaro Barreal
Gabriel Veron Fonseca de Souza2-1
-
Cruzeiro vs Criciuma: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier25Lucas Villalba43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva30Gabriel Veron Fonseca de Souza10Matheus Pereiras Profile97Matheus Henrique9Kaio Jorge Pinto Ramos45Arthur Caike do Nascimento Cruz2Allano Brendon de Souza Lima17Matheuzinho22Marcelo Hermes8Newton200Gustavo Bonatto Barreto27Claudio Coelho Salvatico3Rodrigo Fagundes de Freitas4Wilker Angel14Miguel Angel Trauco Saavedra25Alisson Machado dos Santos
- Đội hình dự bị
-
98Anderson Silva Da Paixao21Alvaro Barreal26Lautaro Diaz77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir34Jonathan Jesus6Kaiki Bruno da Silva7Mateus da Silva Vital Assumpcao33Fabrizio Peralta17Ramiro Moschen Benetti22Vitor Hugo Amorim de Assis2Wesley David de Oliveira Andrade5Ze IvaldoYannick Bolasie 11Luis Eduardo Marques Dos Santos 20Fellipe Mateus de S. Araujo 7Tobias Pereira Figueiredo 29Higor Meritao 5Jhonata Robert Alves da Silva 50Marquinhos, Marcos Gabriel do Nascimento 10Pedro Rocha Neves 28Ronald dos Santos Lopes 6Serginho Antonio Da Luiz Junior 35Matheus Henrique Teixeira 32Walisson Moreira Farias Maia 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesCláudio Tencati
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Criciuma: Số liệu thống kê
-
CruzeiroCriciuma
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút12
-
-
9Sút trúng cầu môn7
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt13
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
572Số đường chuyền327
-
-
85%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
22Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
2Đánh chặn4
-
-
23Ném biên11
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách11
-
-
18Long pass27
-
-
107Pha tấn công76
-
-
29Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil