Kết quả Cruzeiro vs Gremio (RS), 07h00 ngày 28/11
Kết quả Cruzeiro vs Gremio (RS)
Nhận định, soi kèo Cruzeiro vs Gremio, 7h ngày 28/11
Đối đầu Cruzeiro vs Gremio (RS)
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Gremio (RS) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202407:00
-
Cruzeiro 21Gremio (RS) 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.25
0.81U 2.25
0.861
2.05X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
1.11U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Gremio (RS)
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 35
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Diễn biến chính
-
19'0-1Martin Braithwaite (Assist:Joao Pedro Maturano dos Santos)
-
34'William de Asevedo Furtado0-1
-
42'Matheus Pereiras Profile (Assist:Gabriel Veron Fonseca de Souza)1-1
-
46'1-1Miguel Monsalve
Franco Cristaldo -
66'1-1Jemerson de Jesus Nascimento
-
69'1-1Edenilson Andrade dos Santos
Alexander Ernesto Aravena Guzman -
69'1-1Cristian Pavon
Yeferson Julio Soteldo Martinez -
74'Kenji Takamura
Gabriel Veron Fonseca de Souza1-1 -
74'Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Alvaro Barreal1-1 -
78'Tevis Alves
Lautaro Diaz1-1 -
82'1-1Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Douglas Moreira Fagundes -
82'1-1Diego Da Silva Costa
Martin Braithwaite -
90'Lucas Daniel Romero1-1
-
90'Mateus da Silva Vital Assumpcao
Lucas Silva1-1
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-2-3-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier25Lucas Villalba43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado29Lucas Daniel Romero16Lucas Silva21Alvaro Barreal10Matheus Pereiras Profile30Gabriel Veron Fonseca de Souza26Lautaro Diaz22Martin Braithwaite7Yeferson Julio Soteldo Martinez10Franco Cristaldo16Alexander Ernesto Aravena Guzman20Mathias Villasanti17Douglas Moreira Fagundes18Joao Pedro Maturano dos Santos30Rodrigo Caio Coquette Russo28Jemerson de Jesus Nascimento6Reinaldo Manoel da Silva1Agustin Federico Marchesin
- Đội hình dự bị
-
69Kenji Takamura77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir66Tevis Alves7Mateus da Silva Vital Assumpcao98Anderson Silva Da Paixao44Weverton34Jonathan Jesus5Ze Ivaldo20Walace Souza Silva22Vitor Hugo Amorim de Assis33Fabrizio Peralta2Wesley David de Oliveira AndradeMiguel Monsalve 11Edenilson Andrade dos Santos 15Cristian Pavon 21Diego Da Silva Costa 19Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23Caique Luiz Santos da Purificacao 97Natã 36Igor Schlemper 34Fabio Pereira da Silva 2Gustavo Martins 53Pedro Tonon Geromel 3Douglas Matias Arezo Martinez 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesRenato Portaluppi
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Gremio (RS): Số liệu thống kê
-
CruzeiroGremio (RS)
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút2
-
-
6Sút Phạt16
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
571Số đường chuyền374
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị2
-
-
13Đánh đầu25
-
-
1Đánh đầu thành công18
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn10
-
-
18Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass29
-
-
114Pha tấn công66
-
-
78Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil