Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras, 07h30 ngày 05/12
Kết quả Cruzeiro vs Palmeiras
Đối đầu Cruzeiro vs Palmeiras
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202407:30
-
Cruzeiro 21Palmeiras 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.05O 2.5
1.00U 2.5
0.861
3.80X
3.302
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.15O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cruzeiro vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 37
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
52'Matheus Pereiras Profile (Assist:Marlon Rodrigues Xavier)1-0
-
56'Marlon Rodrigues Xavier1-0
-
58'1-0Mauricio Magalhaes Prado
Anibal Ismael Moreno -
58'1-0Mayke Rocha Oliveira
Agustin Giay -
58'1-0Gabriel Vinicius Menino
Felipe Anderson Pereira Gomes -
61'1-1Mauricio Magalhaes Prado (Assist:Richard Rios)
-
66'Fabrizio Peralta
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir1-1 -
68'Ze Ivaldo1-1
-
75'1-1Caio Paulista
Vanderlan Barbosa da Silva -
79'1-1Lazaro Vinicius Marques
Raphael Veiga -
84'Tevis Alves
Lautaro Diaz1-1 -
85'1-1Vitor Reis
-
87'Vitor Hugo Amorim de Assis
Matheus Pereiras Profile1-1 -
87'Kenji Takamura
Gabriel Veron Fonseca de Souza1-1 -
90'1-2Estevao
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Cruzeiro4-3-2-11Cassio Ramos3Marlon Rodrigues Xavier5Ze Ivaldo43Joao Marcelo12William de Asevedo Furtado17Ramiro Moschen Benetti16Lucas Silva77Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir10Matheus Pereiras Profile30Gabriel Veron Fonseca de Souza26Lautaro Diaz42Jose Manuel Lopez41Estevao Willian Almeida de Oliveira Gonc23Raphael Veiga9Felipe Anderson Pereira Gomes27Richard Rios5Anibal Ismael Moreno4Agustin Giay44Vitor Reis26Murilo Cerqueira Paim6Vanderlan Barbosa da Silva21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
33Fabrizio Peralta66Tevis Alves69Kenji Takamura22Vitor Hugo Amorim de Assis41Leonardo de Aragao Carvalho98Anderson Silva Da Paixao6Kaiki Bruno da Silva2Wesley David de Oliveira Andrade34Jonathan Jesus44WevertonMayke Rocha Oliveira 12Gabriel Vinicius Menino 25Mauricio Magalhaes Prado 18Caio Paulista 16Lazaro Vinicius Marques 17Marcelo Lomba do Nascimento 14Kaiky Naves 34Jose Rafael Vivian 8Fabio Silva de Freitas 35Ronielson da Silva Barbosa 10Romulo Azevedo Simao 20Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger Machado MarquesAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cruzeiro vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
CruzeiroPalmeiras
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút31
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút9
-
-
13Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
414Số đường chuyền486
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
9Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn10
-
-
18Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
81Pha tấn công124
-
-
38Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil