Kết quả Juventude vs Cruzeiro, 02h00 ngày 09/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 38

  • Juventude vs Cruzeiro: Diễn biến chính

  • 31'
    0-1
    goal Tevis Alves (Assist:Lucas Silva)
  • 36'
    Lucas Henrique Barbosa
    0-1
  • 40'
    0-1
     Vitor Hugo Amorim de Assis
     Ramiro Moschen Benetti
  • 51'
    0-1
    Kaiki Bruno da Silva
  • 55'
    0-1
     Fabrizio Peralta
     Lucas Daniel Romero
  • 57'
    0-1
    Matheus Pereiras Profile
  • 62'
    Alan luciano Ruschel  
    Ewerthon Diogenes da Silva  
    0-1
  • 62'
    Anderson Luiz de Carvalho Nene  
    Jean Carlos Vicente  
    0-1
  • 74'
    Diego Goncalves  
    Erick Samuel Correa Farias  
    0-1
  • 76'
    0-1
    Gabriel Veron Fonseca de Souza
  • 80'
    Alan luciano Ruschel
    0-1
  • 82'
    Ronie Edmundo Carrillo Morales  
    Gabriel Pereira Taliari  
    0-1
  • 82'
    Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte  
    Danilo Boza Junior  
    0-1
  • 83'
    0-1
     Lautaro Diaz
     Tevis Alves
  • 84'
    0-1
     Weverton
     Gabriel Veron Fonseca de Souza
  • 90'
    0-1
    Matheus Pereiras Profile
  • 90'
    Alan luciano Ruschel
    0-1
  • 90'
    Alan luciano Ruschel Red card cancelled
    0-1
  • Juventude vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị

  • Juventude4-2-3-1
    1
    Gabriel Vasconcelos Ferreira
    14
    Ewerthon Diogenes da Silva
    43
    Lucas Freitas
    4
    Danilo Boza Junior
    2
    Joao Lucas de Almeida Carvalho
    96
    Ronaldo Da Silva Souza
    16
    Jadson Alves dos Santos
    7
    Erick Samuel Correa Farias
    20
    Jean Carlos Vicente
    21
    Lucas Henrique Barbosa
    19
    Gabriel Pereira Taliari
    10
    Matheus Pereiras Profile
    66
    Tevis Alves
    17
    Ramiro Moschen Benetti
    30
    Gabriel Veron Fonseca de Souza
    16
    Lucas Silva
    29
    Lucas Daniel Romero
    12
    William de Asevedo Furtado
    34
    Jonathan Jesus
    43
    Joao Marcelo
    6
    Kaiki Bruno da Silva
    1
    Cassio Ramos
    Cruzeiro4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Alan luciano Ruschel
    10Anderson Luiz de Carvalho Nene
    13Diego Goncalves
    44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
    79Ronie Edmundo Carrillo Morales
    77Mateus Eduardo Claus
    70Yan da Cruz Souto
    3Jose Marcos Alves Luis
    12Gabriel Inocêncio
    5Luis Felipe Oyama
    30Carlos Eduardo de Souza Vieira
    11Marcelo Josede Lima
    Vitor Hugo Amorim de Assis 22
    Fabrizio Peralta 33
    Lautaro Diaz 26
    Weverton 44
    Anderson Silva Da Paixao 98
    Leonardo de Aragao Carvalho 41
    Wesley David de Oliveira Andrade 2
    Pedro Henrique Franklim da Silva 35
    Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77
    Kenji Takamura 69
    Jhosefer 58
    Arthur Viana 68
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thiago Carpini
    Roger Machado Marques
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Juventude vs Cruzeiro: Số liệu thống kê

  • Juventude
    Cruzeiro
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 38 23 10 5 59 29 30 79 H H H T T T
2 Palmeiras 38 22 7 9 60 33 27 73 T T T B T B
3 Flamengo 38 20 10 8 61 42 19 70 H T H T T H
4 Fortaleza 38 19 11 8 53 39 14 68 T H H B B T
5 Internacional RS 38 18 11 9 53 36 17 65 T T T B B B
6 Sao Paulo 38 17 8 13 53 43 10 59 T H H B B B
7 Corinthians Paulista (SP) 38 15 11 12 54 45 9 56 T T T T T T
8 Bahia 38 15 8 15 49 49 0 53 B B H T B T
9 Cruzeiro 38 14 10 14 43 41 2 52 T B H H B T
10 Vasco da Gama 38 14 8 16 43 56 -13 50 B B B H T T
11 Vitoria BA 38 13 8 17 45 52 -7 47 B T H T H H
12 Atletico Mineiro 38 11 14 13 47 54 -7 47 B H H B B T
13 Fluminense RJ 38 12 10 16 33 39 -6 46 B H H H T T
14 Gremio (RS) 38 12 9 17 44 50 -6 45 B H H T H B
15 Juventude 38 11 12 15 48 59 -11 45 T H H T T B
16 Bragantino 38 10 14 14 44 48 -4 44 H H B H T T
17 Atletico Paranaense 38 11 9 18 40 46 -6 42 T T H H B B
18 Criciuma 38 9 11 18 42 61 -19 38 B B H B B B
19 Atletico Clube Goianiense 38 7 9 22 29 58 -29 30 H B B H T B
20 Cuiaba 38 6 12 20 29 49 -20 30 H B H B B B

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation