Kết quả Juventude vs Cruzeiro, 02h00 ngày 09/12
Kết quả Juventude vs Cruzeiro
Đối đầu Juventude vs Cruzeiro
Phong độ Juventude gần đây
Phong độ Cruzeiro gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202402:00
-
Juventude 1 10Cruzeiro 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.20+0.25
0.69O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.10X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventude vs Cruzeiro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Brazil 2024 » vòng 38
-
Juventude vs Cruzeiro: Diễn biến chính
-
31'0-1Tevis Alves (Assist:Lucas Silva)
-
36'Lucas Henrique Barbosa0-1
-
40'0-1Vitor Hugo Amorim de Assis
Ramiro Moschen Benetti -
51'0-1Kaiki Bruno da Silva
-
55'0-1Fabrizio Peralta
Lucas Daniel Romero -
57'0-1Matheus Pereiras Profile
-
62'Alan luciano Ruschel
Ewerthon Diogenes da Silva0-1 -
62'Anderson Luiz de Carvalho Nene
Jean Carlos Vicente0-1 -
74'Diego Goncalves
Erick Samuel Correa Farias0-1 -
76'0-1Gabriel Veron Fonseca de Souza
-
80'Alan luciano Ruschel0-1
-
82'Ronie Edmundo Carrillo Morales
Gabriel Pereira Taliari0-1 -
82'Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Danilo Boza Junior0-1 -
83'0-1Lautaro Diaz
Tevis Alves -
84'0-1Weverton
Gabriel Veron Fonseca de Souza -
90'0-1Matheus Pereiras Profile
-
90'Alan luciano Ruschel0-1
-
90'Alan luciano Ruschel Red card cancelled0-1
-
Juventude vs Cruzeiro: Đội hình chính và dự bị
-
Juventude4-2-3-11Gabriel Vasconcelos Ferreira14Ewerthon Diogenes da Silva43Lucas Freitas4Danilo Boza Junior2Joao Lucas de Almeida Carvalho96Ronaldo Da Silva Souza16Jadson Alves dos Santos7Erick Samuel Correa Farias20Jean Carlos Vicente21Lucas Henrique Barbosa19Gabriel Pereira Taliari10Matheus Pereiras Profile66Tevis Alves17Ramiro Moschen Benetti30Gabriel Veron Fonseca de Souza16Lucas Silva29Lucas Daniel Romero12William de Asevedo Furtado34Jonathan Jesus43Joao Marcelo6Kaiki Bruno da Silva1Cassio Ramos
- Đội hình dự bị
-
28Alan luciano Ruschel10Anderson Luiz de Carvalho Nene13Diego Goncalves44Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte79Ronie Edmundo Carrillo Morales77Mateus Eduardo Claus70Yan da Cruz Souto3Jose Marcos Alves Luis12Gabriel Inocêncio5Luis Felipe Oyama30Carlos Eduardo de Souza Vieira11Marcelo Josede LimaVitor Hugo Amorim de Assis 22Fabrizio Peralta 33Lautaro Diaz 26Weverton 44Anderson Silva Da Paixao 98Leonardo de Aragao Carvalho 41Wesley David de Oliveira Andrade 2Pedro Henrique Franklim da Silva 35Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir 77Kenji Takamura 69Jhosefer 58Arthur Viana 68
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago CarpiniRoger Machado Marques
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Juventude vs Cruzeiro: Số liệu thống kê
-
JuventudeCruzeiro
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt13
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
351Số đường chuyền375
-
-
85%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
33Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
3Đánh chặn8
-
-
24Ném biên17
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công45
-
-
65Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 38 | 23 | 10 | 5 | 59 | 29 | 30 | 79 | H H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 60 | 33 | 27 | 73 | T T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 61 | 42 | 19 | 70 | H T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 53 | 39 | 14 | 68 | T H H B B T |
5 | Internacional RS | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 36 | 17 | 65 | T T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 53 | 43 | 10 | 59 | T H H B B B |
7 | Corinthians Paulista (SP) | 38 | 15 | 11 | 12 | 54 | 45 | 9 | 56 | T T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 49 | 49 | 0 | 53 | B B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 43 | 41 | 2 | 52 | T B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | 43 | 56 | -13 | 50 | B B B H T T |
11 | Vitoria BA | 38 | 13 | 8 | 17 | 45 | 52 | -7 | 47 | B T H T H H |
12 | Atletico Mineiro | 38 | 11 | 14 | 13 | 47 | 54 | -7 | 47 | B H H B B T |
13 | Fluminense RJ | 38 | 12 | 10 | 16 | 33 | 39 | -6 | 46 | B H H H T T |
14 | Gremio (RS) | 38 | 12 | 9 | 17 | 44 | 50 | -6 | 45 | B H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | 48 | 59 | -11 | 45 | T H H T T B |
16 | Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | 44 | 48 | -4 | 44 | H H B H T T |
17 | Atletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | 40 | 46 | -6 | 42 | T T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | 42 | 61 | -19 | 38 | B B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 38 | 7 | 9 | 22 | 29 | 58 | -29 | 30 | H B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | 29 | 49 | -20 | 30 | H B H B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil