Đối đầu Monterrey vs Club America, 08h00 ngày 16/12
Kết quả Monterrey vs Club America
Nhận định, Soi kèo Monterrey vs Club America, 8h ngày 16/12
Đối đầu Monterrey vs Club America
Phong độ Monterrey gần đây
Phong độ Club America gần đây
VĐQG Mexico 2024-2025: Monterrey vs Club America
-
Giải đấu: VĐQG MexicoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 08:05Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Monterrey vs Club America trước đây
-
28/10/2024Club America2 - 1Monterrey0 - 0L
-
04/02/2024Club America1 - 1Monterrey1 - 1D
-
29/10/2023Monterrey0 - 3Club America0 - 3L
-
09/04/2023Club America2 - 1Monterrey1 - 1L
-
10/07/2022Monterrey3 - 2Club America1 - 2W
-
06/03/2022Monterrey2 - 1Club America1 - 1W
-
07/11/2021Club America0 - 0Monterrey0 - 0D
-
27/03/2022Monterrey2 - 1Club America2 - 0W
-
28/03/2021Club America0 - 2Monterrey0 - 1W
-
29/10/2021Monterrey1 - 0Club America1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Monterrey vs Club America
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Club America: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Club America: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mexico | 7 | 2 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp C1 CONCACAF | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Monterrey vs Club America: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Monterrey (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Monterrey (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Monterrey thắng
Bại: là số trận Monterrey thua
Thắng: là số trận Monterrey thắng
Bại: là số trận Monterrey thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mexico mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Monterrey và Club America trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mexico mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mexico 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup