Kết quả FC Dallas vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 01/09
Kết quả FC Dallas vs Colorado Rapids
Đối đầu FC Dallas vs Colorado Rapids
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202407:30
-
FC Dallas 42Colorado Rapids 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.75
0.82U 2.75
0.851
2.30X
3.602
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.05O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
6'Logan Farrington1-0
-
11'1-1Rafael Navarro Leal
-
33'Tsiki Ntsabeleng1-1
-
61'Jesus Ferreira
Tsiki Ntsabeleng1-1 -
61'Petar Musa
Logan Farrington1-1 -
62'1-1Rafael Navarro Leal
-
63'1-1Omir Fernandez
Jonathan Lewis -
63'1-1Cole Bassett
Oliver Larraz -
64'Sam Junqua1-1
-
66'Petar Musa (Assist:Sam Junqua)2-1
-
71'2-1Darren Yapi
Connor Ronan -
76'2-1Djordje Mihailovic
-
76'2-2Rafael Navarro Leal (Assist:Cole Bassett)
-
80'Alan Velasco
Sebastian Lletget2-2 -
86'2-2Sebastian Anderson
Jackson Travis -
86'2-2Jasper Loffelsend
Calvin Harris -
87'Patrickson Delgado
Sam Junqua2-2 -
89'2-2Darren Yapi
-
90'2-3Darren Yapi (Assist:Djordje Mihailovic)
-
90'Alan Velasco2-3
-
90'Ruan Gregorio Teixeira2-3
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas3-4-2-130Maarten Paes4Marco Farfan25Sebastien Ibeagha17Nkosi Burgess29Sam Junqua21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show14Asier Illarramendi5Ruan Gregorio Teixeira16Tsiki Ntsabeleng8Sebastian Lletget23Logan Farrington9Rafael Navarro Leal14Calvin Harris10Djordje Mihailovic7Jonathan Lewis18Oliver Larraz20Connor Ronan2Keegan Rosenberry6Lalas Abubakar5Andreas Maxso99Jackson Travis95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
10Jesus Ferreira9Petar Musa20Alan Velasco6Patrickson Delgado1Jimmy Maurer22Emmanuel Twumasi3Omar Gonzalez12Carl Sainte77Bernard KamungoOmir Fernandez 11Cole Bassett 23Darren Yapi 77Sebastian Anderson 22Jasper Loffelsend 21Adam Beaudry 31Michael Edwards 34Wayne Frederick 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric QuillChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
FC DallasColorado Rapids
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
16Sút Phạt15
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
525Số đường chuyền361
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
13Đánh đầu15
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
5Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
10Đánh chặn8
-
-
20Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass19
-
-
79Pha tấn công74
-
-
54Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs