Kết quả Cape Town City vs AmaZulu, 20h30 ngày 29/12
Kết quả Cape Town City vs AmaZulu
Đối đầu Cape Town City vs AmaZulu
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202420:30
-
Cape Town City 10AmaZulu 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.78O 2
0.89U 2
0.851
2.00X
3.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.66O 0.75
0.80U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs AmaZulu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Cape Town City vs AmaZulu: Diễn biến chính
-
19'0-1Hendrick Ekstein (Assist:Riaan Welwin Hanamub)
-
74'0-1Richard Ofori
-
77'0-1Tebogo Mashigo
-
83'Darwin Gonzalez0-1
-
87'0-1Ben Motshwari
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs AmaZulu: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityAmaZulu
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
27Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
488Số đường chuyền341
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị6
-
-
3Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
18Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách21
-
-
38Long pass33
-
-
4Pha tấn công3
-
-
3Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 10 | 9 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 27 | T T T B T T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Kaizer Chiefs | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B H T |
8 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
9 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
10 | TS Galaxy | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 12 | 0 | 13 | H T H T H T |
11 | AmaZulu | 10 | 4 | 0 | 6 | 11 | 12 | -1 | 12 | T T B T B T |
12 | Cape Town City | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 11 | B T B B T B |
13 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
14 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 10 | 1 | 3 | 6 | 4 | 12 | -8 | 6 | H H B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation