Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC, 20h30 ngày 28/12
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC
Đối đầu Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Polokwane City FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.73O 1.75
0.69U 1.75
1.051
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.10O 0.75
0.95U 0.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 11
-
Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Polokwane City FC: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsPolokwane City FC
-
2Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút2
-
-
14Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
535Số đường chuyền390
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên18
-
-
10Thử thách19
-
-
41Long pass27
-
-
89Pha tấn công87
-
-
50Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation