Kết quả Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC, 20h30 ngày 24/12
Kết quả Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202420:30
-
Orlando Pirates 28Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 2
0.88U 2
0.931
1.30X
4.332
9.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động: Ellis Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 8
-
Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
1'Kenneth Nthatheni(OW)1-0
-
16'1-0Edgar Manaka
-
23'1-1Gabadin Frank Mhango
-
33'Tshegofatso Mabaso1-1
-
33'Kabelo Dlamini1-1
-
47'Tshegofatso Mabaso (Assist:Dean David Van Rooyen)2-1
-
53'Tshegofatso Mabaso (Assist:Deon Hotto Kavendji)3-1
-
59'Dean David Van Rooyen4-1
-
64'Tshegofatso Mabaso (Assist:Kabelo Dlamini)5-1
-
70'Thalente Mbatha (Assist:Relebohile Mofokeng)6-1
-
82'Thalente Mbatha (Assist:Paseka Matsobane Godfrey Mako)7-1
-
90'Boitumelo Radiopane8-1
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Orlando PiratesMarumo Gallants FC
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
14Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt27
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
442Số đường chuyền199
-
-
83%Chuyền chính xác62%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
8Việt vị0
-
-
3Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công6
-
-
10Đánh chặn2
-
-
18Ném biên16
-
-
12Thử thách6
-
-
22Long pass19
-
-
107Pha tấn công71
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation