Đối đầu AmaZulu vs Royal AM, 00h30 ngày 14/12
Kết quả AmaZulu vs Royal AM
Đối đầu AmaZulu vs Royal AM
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Royal AM gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Royal AM
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Royal AM trước đây
-
23/02/2024AmaZulu1 - 0Royal AM0 - 0W
-
29/12/2023AmaZulu3 - 0Royal AM3 - 0W
-
05/08/2023Royal AM0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
26/02/2023AmaZulu1 - 1Royal AM0 - 0D
-
08/01/2023Royal AM2 - 0AmaZulu1 - 0L
-
24/04/2022Royal AM0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
04/12/2021AmaZulu0 - 0Royal AM0 - 0D
-
02/02/2021AmaZulu4 - 3Royal AM1 - 1W
-
10/01/2021Royal AM1 - 1AmaZulu1 - 0D
-
24/08/2020AmaZulu2 - 2Royal AM1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Royal AM
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Royal AM: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Royal AM: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nam Phi | 9 | 2 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Royal AM: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
AmaZulu (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Royal AM trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 4 | 14 | 21 | T T B T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 17 | T T B B H T |
4 | Stellenbosch FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | H T H T H T |
5 | Chippa United | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | T B T B H T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 13 | B B B H T T |
7 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
8 | Supersport United | 10 | 3 | 3 | 4 | 3 | 6 | -3 | 12 | B T H H B T |
9 | Kaizer Chiefs | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 12 | 0 | 11 | B B H T H B |
10 | Marumo Gallants FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B T H B T T |
11 | TS Galaxy | 9 | 2 | 3 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | H B H T H T |
12 | Royal AM | 9 | 1 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | H B T B B H |
13 | Cape Town City | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 11 | -6 | 8 | T H B T B B |
14 | AmaZulu | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B B T T B |
15 | Magesi | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 10 | -6 | 6 | T H H H B B |
16 | Richards Bay | 10 | 1 | 2 | 7 | 3 | 11 | -8 | 5 | H B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: