Đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC, 20h00 ngày 24/12
Kết quả Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
Phong độ Orlando Pirates gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC trước đây
-
29/01/2023Marumo Gallants FC0 - 2Orlando Pirates0 - 1W
-
25/08/2022Orlando Pirates1 - 0Marumo Gallants FC1 - 0W
-
20/12/2021Orlando Pirates2 - 1Marumo Gallants FC2 - 1W
-
24/08/2021Marumo Gallants FC0 - 0Orlando Pirates0 - 0D
-
05/06/2021Orlando Pirates0 - 0Marumo Gallants FC0 - 0D
-
13/01/2021Marumo Gallants FC0 - 3Orlando Pirates0 - 2W
-
09/03/2022Marumo Gallants FC1 - 1Orlando Pirates1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 6 | 4 | 2 | 0 |
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orlando Pirates vs Marumo Gallants FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orlando Pirates (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Orlando Pirates (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
Thắng: là số trận Orlando Pirates thắng
Bại: là số trận Orlando Pirates thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orlando Pirates và Marumo Gallants FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 9 | 8 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 24 | T B T T T T |
2 | Orlando Pirates | 8 | 7 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 21 | T T T T T B |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T H B T T B |
13 | AmaZulu | 8 | 3 | 0 | 5 | 10 | 11 | -1 | 9 | B B T T B T |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: