Đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC, 22h45 ngày 28/12
Kết quả Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
Phong độ Sekhukhune United gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/12/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC trước đây
-
05/02/2023Marumo Gallants FC2 - 0Sekhukhune United1 - 0L
-
04/01/2023Sekhukhune United3 - 2Marumo Gallants FC1 - 1W
-
21/05/2022Marumo Gallants FC2 - 2Sekhukhune United0 - 0D
-
08/12/2021Sekhukhune United0 - 1Marumo Gallants FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sekhukhune United vs Marumo Gallants FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sekhukhune United (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Sekhukhune United (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
Thắng: là số trận Sekhukhune United thắng
Bại: là số trận Sekhukhune United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sekhukhune United và Marumo Gallants FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
7 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: