Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Magesi, 00h30 ngày 26/09
Kết quả Lamontville Golden Arrows vs Magesi
Phong độ Lamontville Golden Arrows gần đây
Phong độ Magesi gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202400:30
-
Magesi1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.25
1.03U 2.25
0.781
1.65X
3.402
5.00Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 3
-
Lamontville Golden Arrows vs Magesi: Diễn biến chính
-
79'0-1Wonderboy Makhubu
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Lamontville Golden Arrows vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Lamontville Golden ArrowsMagesi
-
1Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài13
-
-
11Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
471Số đường chuyền269
-
-
81%Chuyền chính xác69%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị6
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn6
-
-
25Ném biên27
-
-
15Thử thách9
-
-
22Long pass26
-
-
122Pha tấn công109
-
-
38Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation