Kết quả Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC, 20h30 ngày 15/12
Kết quả Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC
Đối đầu Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Marumo Gallants FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2
0.96U 2
0.841
2.05X
3.002
3.60Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.75O 0.75
0.78U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 10
-
Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC: Diễn biến chính
-
20'Mokibelo Ramabu (Assist:Tlou Nkwe)1-0
-
49'Sammy Seabi1-0
-
63'Tholo Matuludi1-0
-
63'1-0Mpambaniso Monde
-
68'Oswin Reagan Appollis1-0
-
68'1-0Phathutshedzo Nange
-
77'Bulelani Nikani1-0
-
83'Raymond Daniels1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Marumo Gallants FC: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCMarumo Gallants FC
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt25
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
326Số đường chuyền409
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
19Phạm lỗi7
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
11Đánh chặn4
-
-
19Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách7
-
-
29Long pass16
-
-
71Pha tấn công74
-
-
36Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 10 | 9 | 0 | 1 | 20 | 4 | 16 | 27 | B T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 20 | T B B H T T |
4 | Stellenbosch FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 5 | 4 | 15 | T H T H T B |
5 | Supersport United | 11 | 4 | 3 | 4 | 4 | 6 | -2 | 15 | T H H B T T |
6 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
7 | Lamontville Golden Arrows | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 10 | 0 | 13 | B B H T T B |
8 | Sekhukhune United | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | T B T B B T |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 10 | 3 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 10 | H B T T B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 11 | -7 | 8 | B B B B B T |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation