Kết quả Polokwane City FC vs Stellenbosch FC, 22h30 ngày 29/09
Kết quả Polokwane City FC vs Stellenbosch FC
Đối đầu Polokwane City FC vs Stellenbosch FC
Phong độ Polokwane City FC gần đây
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:30
-
Stellenbosch FC 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
0.98O 2.5
1.45U 2.5
0.481
3.60X
3.002
2.05Hiệp 1+0
1.17-0
0.65O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Polokwane City FC vs Stellenbosch FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 4
-
Polokwane City FC vs Stellenbosch FC: Diễn biến chính
-
22'Puleng Marema0-0
-
26'0-1Lehlohonolo Bradley Mojela (Assist:Fawaaz Basadien)
-
35'0-1Lehlohonolo Bradley Mojela
-
45'Tholo Matuludi (Assist:Manuel Kambala)1-1
-
47'1-1
-
67'1-1Sihle Nduli
-
80'1-1Kyle Jurgens
-
85'1-1Phili Langelihle
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Polokwane City FC vs Stellenbosch FC: Số liệu thống kê
-
Polokwane City FCStellenbosch FC
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
3Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
16Sút Phạt28
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
276Số đường chuyền355
-
-
66%Chuyền chính xác73%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
4Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn7
-
-
9Ném biên27
-
-
10Thử thách3
-
-
34Long pass13
-
-
108Pha tấn công121
-
-
50Tấn công nguy hiểm84
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation