Kết quả Sekhukhune United vs Magesi, 00h30 ngày 19/09
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202400:30
-
Magesi 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.5
1.60U 2.5
0.441
1.55X
3.402
5.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
0.99O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sekhukhune United vs Magesi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 1
-
Sekhukhune United vs Magesi: Diễn biến chính
-
38'0-0John Managa Mokone
-
44'Andy Boyeli (Assist:Vusimuzi William Mncube)1-0
-
77'Katlego Mkhabela1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Sekhukhune United vs Magesi: Số liệu thống kê
-
Sekhukhune UnitedMagesi
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
386Số đường chuyền474
-
-
78%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn9
-
-
27Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách5
-
-
30Long pass26
-
-
172Pha tấn công184
-
-
100Tấn công nguy hiểm107
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 9 | 8 | 0 | 1 | 21 | 4 | 17 | 24 | T T T T B T |
3 | Polokwane City FC | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 21 | B B H T T H |
4 | Stellenbosch FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 10 | 6 | 4 | 16 | H T H T B H |
5 | Sekhukhune United | 9 | 5 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 16 | B T B B T T |
6 | Supersport United | 12 | 4 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 16 | H H B T T H |
7 | Lamontville Golden Arrows | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B H T T B H |
8 | Chippa United | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | B T B H T B |
9 | Kaizer Chiefs | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | B H T H B H |
10 | Cape Town City | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 11 | H B T B B T |
11 | TS Galaxy | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B H T H T H |
12 | Marumo Gallants FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 10 | B T T B B B |
13 | AmaZulu | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 12 | -2 | 9 | B T T B T B |
14 | Royal AM | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 11 | -2 | 8 | B T B B H B |
15 | Richards Bay | 12 | 2 | 2 | 8 | 4 | 13 | -9 | 8 | B B B B T B |
16 | Magesi | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | H H H B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation